1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. LKR/UAH

Chuyển đổi ngoại tệ Rupee Sri Lanka (LKR) và Ukraine Hryvnia (UAH)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Rupee Sri Lanka và Ukraine Hryvnia sử dụng tỷ giá hối đoái từ 11.06.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Rupee Sri Lanka, sẽ được chuyển đổi thành một trường Ukraine Hryvnia, hoặc ngược lại. Nhấp vào Rupee Sri Lanka hoặc Ukraine Hryvnia, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Rupee Sri Lanka để Ukraine Hryvnia tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 LKR = 0.1334 UAH ▲ 0,2%

1 UAH = 7.4978 LKR

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 11.06.2024. Tỷ giá hối đoái ngược UAH/LKR

Chuyển đổi Rupee Sri Lanka để Ukraine Hryvnia, máy tính:

Lịch sử tiền tệ LKR/UAH

11.06.2024 0.13347712 ▲ 0,3%
10.06.2024 0.13311720 ▲ 0,2%
09.06.2024 0.13283942
08.06.2024 0.13283942 ▲ 0,1%
07.06.2024 0.13271518 ▲ 0,0%
06.06.2024 0.13268088 ▼ 0,3%
05.06.2024 0.13310230
Xem câu chuyện
Rupee Sri Lanka (LKR)
10 LKR 100 LKR 500 LKR 1,000 LKR 5,000 LKR 10,000 LKR
1 UAH 13 UAH 67 UAH 133 UAH 667 UAH 1 334 UAH
Ukraine Hryvnia (UAH)
1 UAH 10 UAH 50 UAH 100 UAH 500 UAH 1,000 UAH
7 LKR 75 LKR 375 LKR 750 LKR 3 749 LKR 7 498 LKR

Rupee Sri Lanka là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Xri Lan-ca. Rupee Sri Lanka cũng có thể có tên gọi LKR hoặc Re, Rs, ₨. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 10, 20, 50, 100, 200, 500, 1000, 2000, 5000 LKR. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Ukraine Hryvnia là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: U-crai-na. Ukraine Hryvnia cũng có thể có tên gọi UAH hoặc ₴, грн.. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 1, 2, 5, 10, 20, 50, 100, 200, 500 UAH. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Bạn đã học được bao nhiêu người Ukraine khi bạn chuyển sang đồng rúp Sri Lanka? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Rupee Sri Lanka/Ukraine Hryvnia (LKR/UAH) hiện tại đã cập nhật 11.06.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ