1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. LYD/CHF

Chuyển đổi ngoại tệ Dinar Libya (LYD) và Franc Thụy Sĩ (CHF)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Dinar Libya và Franc Thụy Sĩ sử dụng tỷ giá hối đoái từ 01.06.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Dinar Libya, sẽ được chuyển đổi thành một trường Franc Thụy Sĩ, hoặc ngược lại. Nhấp vào Dinar Libya hoặc Franc Thụy Sĩ, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Dinar Libya để Franc Thụy Sĩ tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 LYD = 0.1862 CHF ▼ 0,2%

1 CHF = 5.3707 LYD

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 01.06.2024. Tỷ giá hối đoái ngược CHF/LYD

Chuyển đổi Dinar Libya để Franc Thụy Sĩ, máy tính:

Lịch sử tiền tệ LYD/CHF

01.06.2024 0.18623564 ▼ 0,2%
31.05.2024 0.18651632 ▼ 0,3%
30.05.2024 0.18712050 ▼ 0,5%
29.05.2024 0.18804862 ▼ 0,1%
28.05.2024 0.18825740 ▼ 0,3%
27.05.2024 0.18874818 ▼ 0,8%
26.05.2024 0.19032804
Xem câu chuyện
Dinar Libya (LYD)
10 LYD 100 LYD 500 LYD 1,000 LYD 5,000 LYD 10,000 LYD
2 CHF 19 CHF 93 CHF 186 CHF 931 CHF 1 862 CHF
Franc Thụy Sĩ (CHF)
1 CHF 10 CHF 50 CHF 100 CHF 500 CHF 1,000 CHF
5 LYD 54 LYD 269 LYD 537 LYD 2 685 LYD 5 371 LYD

Dinar Libya là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Li-bi. Dinar Libya cũng có thể có tên gọi LYD hoặc -. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: -. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Franc Thụy Sĩ là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Thuỵ Sĩ, Lít-ten-xơ-tên. Franc Thụy Sĩ cũng có thể có tên gọi CHF hoặc ₣, Fr, sFr. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 10, 20, 50, 100, 200, 1000 CHF. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Bạn đã học được bao nhiêu franc Thụy Sĩ bạn sẽ nhận được khi chuyển sang dinar Libya? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Dinar Libya/Franc Thụy Sĩ (LYD/CHF) hiện tại đã cập nhật 01.06.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ