1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. LYD/CNY

Chuyển đổi ngoại tệ Dinar Libya (LYD) và Trung Quốc Yuan (CNY)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Dinar Libya và Trung Quốc Yuan sử dụng tỷ giá hối đoái từ 03.06.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Dinar Libya, sẽ được chuyển đổi thành một trường Trung Quốc Yuan, hoặc ngược lại. Nhấp vào Dinar Libya hoặc Trung Quốc Yuan, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Dinar Libya để Trung Quốc Yuan tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 LYD = 1.4937 CNY ▼ 0,0%

1 CNY = 0.6695 LYD

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 03.06.2024. Tỷ giá hối đoái ngược CNY/LYD

Chuyển đổi Dinar Libya để Trung Quốc Yuan, máy tính:

Lịch sử tiền tệ LYD/CNY

03.06.2024 1.49373466 ▼ 0,0%
02.06.2024 1.49373790 ▲ 0,0%
01.06.2024 1.49346771 ▲ 0,0%
31.05.2024 1.49315969 ▲ 0,0%
30.05.2024 1.49256898 ▼ 0,0%
29.05.2024 1.49299248 ▼ 0,2%
28.05.2024 1.49545548
Xem câu chuyện
Dinar Libya (LYD)
1 LYD 10 LYD 50 LYD 100 LYD 500 LYD 1,000 LYD
1 CNY 15 CNY 75 CNY 149 CNY 747 CNY 1 494 CNY
Trung Quốc Yuan (CNY)
10 CNY 100 CNY 500 CNY 1,000 CNY 5,000 CNY 10,000 CNY
7 LYD 67 LYD 335 LYD 669 LYD 3 347 LYD 6 695 LYD

Dinar Libya là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Li-bi. Dinar Libya cũng có thể có tên gọi LYD hoặc -. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: -. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Trung Quốc Yuan là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Trung Quốc. Trung Quốc Yuan cũng có thể có tên gọi CNY hoặc ¥, 元, 圆, 圓. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 1, 5, 10, 20, 50, 100 CNY. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Bạn đã học được bao nhiêu RMB bạn sẽ nhận được khi chuyển sang dinar Libya? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Dinar Libya/Trung Quốc Yuan (LYD/CNY) hiện tại đã cập nhật 03.06.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ