1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. LYD/DKK

Chuyển đổi ngoại tệ Dinar Libya (LYD) và Krone Đan Mạch (DKK)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Dinar Libya và Krone Đan Mạch sử dụng tỷ giá hối đoái từ 01.06.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Dinar Libya, sẽ được chuyển đổi thành một trường Krone Đan Mạch, hoặc ngược lại. Nhấp vào Dinar Libya hoặc Krone Đan Mạch, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Dinar Libya để Krone Đan Mạch tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 LYD = 1.4179 DKK ▼ 0,2%

1 DKK = 0.7053 LYD

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 01.06.2024. Tỷ giá hối đoái ngược DKK/LYD

Chuyển đổi Dinar Libya để Krone Đan Mạch, máy tính:

Lịch sử tiền tệ LYD/DKK

01.06.2024 1.41767352 ▼ 0,2%
31.05.2024 1.42015494 ▼ 0,0%
30.05.2024 1.42063905 ▲ 0,2%
29.05.2024 1.41840844 ▲ 0,1%
28.05.2024 1.41719240 ▼ 0,2%
27.05.2024 1.41941511 ▼ 0,2%
26.05.2024 1.42203145
Xem câu chuyện
Dinar Libya (LYD)
1 LYD 10 LYD 50 LYD 100 LYD 500 LYD 1,000 LYD
1 DKK 14 DKK 71 DKK 142 DKK 709 DKK 1 418 DKK
Krone Đan Mạch (DKK)
10 DKK 100 DKK 500 DKK 1,000 DKK 5,000 DKK 10,000 DKK
7 LYD 71 LYD 353 LYD 705 LYD 3 526 LYD 7 053 LYD

Dinar Libya là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Li-bi. Dinar Libya cũng có thể có tên gọi LYD hoặc -. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: -. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Krone Đan Mạch là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Đan Mạch, Quần đảo Fa-rô, Grin-len. Krone Đan Mạch cũng có thể có tên gọi DKK hoặc kr. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 50, 100, 200, 500, 1000 DKK. Năm tiền tệ được thành lập: 1873.

Bạn có biết bao nhiêu vương miện Đan Mạch không bạn sẽ nhận được khi chuyển sang dinar Libya? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Dinar Libya/Krone Đan Mạch (LYD/DKK) hiện tại đã cập nhật 01.06.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ