1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. LYD/TRY

Chuyển đổi ngoại tệ Dinar Libya (LYD) và Lia Thổ Nhĩ Kỳ (TRY)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Dinar Libya và Lia Thổ Nhĩ Kỳ sử dụng tỷ giá hối đoái từ 01.06.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Dinar Libya, sẽ được chuyển đổi thành một trường Lia Thổ Nhĩ Kỳ, hoặc ngược lại. Nhấp vào Dinar Libya hoặc Lia Thổ Nhĩ Kỳ, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Dinar Libya để Lia Thổ Nhĩ Kỳ tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 LYD = 6.6534 TRY ▲ 0,0%

1 TRY = 0.1503 LYD

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 01.06.2024. Tỷ giá hối đoái ngược TRY/LYD

Chuyển đổi Dinar Libya để Lia Thổ Nhĩ Kỳ, máy tính:

Lịch sử tiền tệ LYD/TRY

01.06.2024 6.65091609 ▼ 0,0%
31.05.2024 6.65230698 ▲ 0,1%
30.05.2024 6.64480302 ▲ 0,0%
29.05.2024 6.64366695 ▼ 0,0%
28.05.2024 6.64491954 ▲ 0,0%
27.05.2024 6.64486254 ▼ 0,0%
26.05.2024 6.64575259
Xem câu chuyện
Dinar Libya (LYD)
1 LYD 10 LYD 50 LYD 100 LYD 500 LYD 1,000 LYD
7 TRY 67 TRY 333 TRY 665 TRY 3 327 TRY 6 653 TRY
Lia Thổ Nhĩ Kỳ (TRY)
10 TRY 100 TRY 500 TRY 1,000 TRY 5,000 TRY 10,000 TRY
2 LYD 15 LYD 75 LYD 150 LYD 752 LYD 1 503 LYD

Dinar Libya là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Li-bi. Dinar Libya cũng có thể có tên gọi LYD hoặc -. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: -. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Lia Thổ Nhĩ Kỳ là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Thổ Nhĩ Kỳ. Lia Thổ Nhĩ Kỳ cũng có thể có tên gọi TRY hoặc ₺, £, ₤, TL, LT, YTL. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 5, 10, 20, 50, 100, 200 TRY. Năm tiền tệ được thành lập: 1923—1927.

Bạn đã học được bao nhiêu liras Thổ Nhĩ Kỳ bạn sẽ nhận được khi chuyển sang dinar Libya? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Dinar Libya/Lia Thổ Nhĩ Kỳ (LYD/TRY) hiện tại đã cập nhật 01.06.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ