1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. MAD/AED

Chuyển đổi ngoại tệ Ma-rốc Dirham (MAD) và United Arab Emirates Dirham (AED)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Ma-rốc Dirham và United Arab Emirates Dirham sử dụng tỷ giá hối đoái từ 01.06.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Ma-rốc Dirham, sẽ được chuyển đổi thành một trường United Arab Emirates Dirham, hoặc ngược lại. Nhấp vào Ma-rốc Dirham hoặc United Arab Emirates Dirham, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Ma-rốc Dirham để United Arab Emirates Dirham tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 MAD = 0.3699 AED ▲ 0,3%

1 AED = 2.7032 MAD

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 01.06.2024. Tỷ giá hối đoái ngược AED/MAD

Chuyển đổi Ma-rốc Dirham để United Arab Emirates Dirham, máy tính:

Lịch sử tiền tệ MAD/AED

01.06.2024 0.36948071 ▲ 0,1%
31.05.2024 0.36896977 ▲ 0,1%
30.05.2024 0.36841675 ▼ 0,2%
29.05.2024 0.36906462 ▼ 0,2%
28.05.2024 0.36995521 ▲ 0,2%
27.05.2024 0.36909697 ▲ 0,1%
26.05.2024 0.36866228
Xem câu chuyện
Ma-rốc Dirham (MAD)
10 MAD 100 MAD 500 MAD 1,000 MAD 5,000 MAD 10,000 MAD
4 AED 37 AED 185 AED 370 AED 1 850 AED 3 699 AED
United Arab Emirates Dirham (AED)
1 AED 10 AED 50 AED 100 AED 500 AED 1,000 AED
3 MAD 27 MAD 135 MAD 270 MAD 1 352 MAD 2 703 MAD

Ma-rốc Dirham là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Ma-rốc, Tây Sa-ha-ra. Ma-rốc Dirham cũng có thể có tên gọi MAD hoặc .د.م, Dh. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 20, 50, 100, 200 MAD. Năm tiền tệ được thành lập: 1961.

United Arab Emirates Dirham là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Các tiểu Vương quốc Ả rập Thống nhất. United Arab Emirates Dirham cũng có thể có tên gọi AED hoặc .د.إ, Dh. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 5, 10, 20, 50, 100, 200, 500, 1000 AED. Năm tiền tệ được thành lập: 1973.

Bạn đã học được bao nhiêu dirhams UAE bạn sẽ nhận được khi chuyển sang dirham? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Ma-rốc Dirham/United Arab Emirates Dirham (MAD/AED) hiện tại đã cập nhật 01.06.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ