1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. MAD/CHF

Chuyển đổi ngoại tệ Ma-rốc Dirham (MAD) và Franc Thụy Sĩ (CHF)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Ma-rốc Dirham và Franc Thụy Sĩ sử dụng tỷ giá hối đoái từ 17.06.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Ma-rốc Dirham, sẽ được chuyển đổi thành một trường Franc Thụy Sĩ, hoặc ngược lại. Nhấp vào Ma-rốc Dirham hoặc Franc Thụy Sĩ, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Ma-rốc Dirham để Franc Thụy Sĩ tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 MAD = 0.0888 CHF ▼ 0,2%

1 CHF = 11.2593 MAD

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 17.06.2024. Tỷ giá hối đoái ngược CHF/MAD

Chuyển đổi Ma-rốc Dirham để Franc Thụy Sĩ, máy tính:

Lịch sử tiền tệ MAD/CHF

17.06.2024 0.08871940 ▼ 0,3%
16.06.2024 0.08894935 ▼ 0,0%
15.06.2024 0.08895743 ▼ 0,3%
14.06.2024 0.08926355 ▼ 0,9%
13.06.2024 0.09004064 ▼ 0,0%
12.06.2024 0.09004470 ▼ 0,1%
11.06.2024 0.09010204
Xem câu chuyện
Ma-rốc Dirham (MAD)
10 MAD 100 MAD 500 MAD 1,000 MAD 5,000 MAD 10,000 MAD
1 CHF 9 CHF 44 CHF 89 CHF 444 CHF 888 CHF
Franc Thụy Sĩ (CHF)
1 CHF 10 CHF 50 CHF 100 CHF 500 CHF 1,000 CHF
11 MAD 113 MAD 563 MAD 1 126 MAD 5 630 MAD 11 259 MAD

Ma-rốc Dirham là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Ma-rốc, Tây Sa-ha-ra. Ma-rốc Dirham cũng có thể có tên gọi MAD hoặc .د.م, Dh. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 20, 50, 100, 200 MAD. Năm tiền tệ được thành lập: 1961.

Franc Thụy Sĩ là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Thuỵ Sĩ, Lít-ten-xơ-tên. Franc Thụy Sĩ cũng có thể có tên gọi CHF hoặc ₣, Fr, sFr. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 10, 20, 50, 100, 200, 1000 CHF. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Bạn đã học được bao nhiêu franc Thụy Sĩ bạn sẽ nhận được khi chuyển sang dirham? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Ma-rốc Dirham/Franc Thụy Sĩ (MAD/CHF) hiện tại đã cập nhật 17.06.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ