1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. MAD/NOK

Chuyển đổi ngoại tệ Ma-rốc Dirham (MAD) và Na Uy Krone (NOK)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Ma-rốc Dirham và Na Uy Krone sử dụng tỷ giá hối đoái từ 17.06.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Ma-rốc Dirham, sẽ được chuyển đổi thành một trường Na Uy Krone, hoặc ngược lại. Nhấp vào Ma-rốc Dirham hoặc Na Uy Krone, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Ma-rốc Dirham để Na Uy Krone tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 MAD = 1.0641 NOK ▼ 0,1%

1 NOK = 0.9398 MAD

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 17.06.2024. Tỷ giá hối đoái ngược NOK/MAD

Chuyển đổi Ma-rốc Dirham để Na Uy Krone, máy tính:

Lịch sử tiền tệ MAD/NOK

17.06.2024 1.06387137 ▼ 0,2%
16.06.2024 1.06554138 ▼ 0,1%
15.06.2024 1.06613333 ▼ 0,1%
14.06.2024 1.06720797 ▼ 0,1%
13.06.2024 1.06802243 ▼ 0,1%
12.06.2024 1.06877586 ▼ 0,4%
11.06.2024 1.07256255
Xem câu chuyện
Ma-rốc Dirham (MAD)
1 MAD 10 MAD 50 MAD 100 MAD 500 MAD 1,000 MAD
1 NOK 11 NOK 53 NOK 106 NOK 532 NOK 1 064 NOK
Na Uy Krone (NOK)
10 NOK 100 NOK 500 NOK 1,000 NOK 5,000 NOK 10,000 NOK
9 MAD 94 MAD 470 MAD 940 MAD 4 699 MAD 9 398 MAD

Ma-rốc Dirham là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Ma-rốc, Tây Sa-ha-ra. Ma-rốc Dirham cũng có thể có tên gọi MAD hoặc .د.م, Dh. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 20, 50, 100, 200 MAD. Năm tiền tệ được thành lập: 1961.

Na Uy Krone là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Na Uy, Đảo Bu-vét, Xờ-van-bát. Na Uy Krone cũng có thể có tên gọi NOK hoặc kr. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 50, 100, 200, 500, 1000 NOK. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Bạn đã học được bao nhiêu vương miện Na Uy bạn sẽ nhận được khi chuyển sang dirham? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Ma-rốc Dirham/Na Uy Krone (MAD/NOK) hiện tại đã cập nhật 17.06.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ