1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. MAD/UAH

Chuyển đổi ngoại tệ Ma-rốc Dirham (MAD) và Ukraine Hryvnia (UAH)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Ma-rốc Dirham và Ukraine Hryvnia sử dụng tỷ giá hối đoái từ 17.06.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Ma-rốc Dirham, sẽ được chuyển đổi thành một trường Ukraine Hryvnia, hoặc ngược lại. Nhấp vào Ma-rốc Dirham hoặc Ukraine Hryvnia, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Ma-rốc Dirham để Ukraine Hryvnia tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 MAD = 4.0680 UAH ▲ 0,5%

1 UAH = 0.2458 MAD

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 17.06.2024. Tỷ giá hối đoái ngược UAH/MAD

Chuyển đổi Ma-rốc Dirham để Ukraine Hryvnia, máy tính:

Lịch sử tiền tệ MAD/UAH

17.06.2024 4.05342057 ▲ 0,1%
16.06.2024 4.04903790 ▼ 0,1%
15.06.2024 4.05318916 ▼ 0,7%
14.06.2024 4.08281504 ▲ 0,1%
13.06.2024 4.07867028 ▲ 0,2%
12.06.2024 4.07121122 ▲ 0,2%
11.06.2024 4.06142461
Xem câu chuyện
Ma-rốc Dirham (MAD)
1 MAD 10 MAD 50 MAD 100 MAD 500 MAD 1,000 MAD
4 UAH 41 UAH 203 UAH 407 UAH 2 034 UAH 4 068 UAH
Ukraine Hryvnia (UAH)
10 UAH 100 UAH 500 UAH 1,000 UAH 5,000 UAH 10,000 UAH
2 MAD 25 MAD 123 MAD 246 MAD 1 229 MAD 2 458 MAD

Ma-rốc Dirham là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Ma-rốc, Tây Sa-ha-ra. Ma-rốc Dirham cũng có thể có tên gọi MAD hoặc .د.م, Dh. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 20, 50, 100, 200 MAD. Năm tiền tệ được thành lập: 1961.

Ukraine Hryvnia là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: U-crai-na. Ukraine Hryvnia cũng có thể có tên gọi UAH hoặc ₴, грн.. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 1, 2, 5, 10, 20, 50, 100, 200, 500 UAH. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Bạn đã học được bao nhiêu người Ukraine bạn sẽ nhận được khi chuyển sang dirham? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Ma-rốc Dirham/Ukraine Hryvnia (MAD/UAH) hiện tại đã cập nhật 17.06.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ