1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. MDL/AUD

Chuyển đổi ngoại tệ Moldovan Leu (MDL) và Đồng đô la Úc (AUD)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Moldovan Leu và Đồng đô la Úc sử dụng tỷ giá hối đoái từ 01.06.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Moldovan Leu, sẽ được chuyển đổi thành một trường Đồng đô la Úc, hoặc ngược lại. Nhấp vào Moldovan Leu hoặc Đồng đô la Úc, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Moldovan Leu để Đồng đô la Úc tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 MDL = 0.0851 AUD ▼ 0,2%

1 AUD = 11.7493 MDL

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 01.06.2024. Tỷ giá hối đoái ngược AUD/MDL

Chuyển đổi Moldovan Leu để Đồng đô la Úc, máy tính:

Lịch sử tiền tệ MDL/AUD

01.06.2024 0.08515424 ▼ 0,1%
31.05.2024 0.08526959 ▲ 0,1%
30.05.2024 0.08519022 ▲ 0,3%
29.05.2024 0.08497200 ▲ 0,2%
28.05.2024 0.08478878 ▼ 0,2%
27.05.2024 0.08492950 ▼ 0,2%
26.05.2024 0.08509961
Xem câu chuyện
Moldovan Leu (MDL)
10 MDL 100 MDL 500 MDL 1,000 MDL 5,000 MDL 10,000 MDL
1 AUD 9 AUD 43 AUD 85 AUD 426 AUD 851 AUD
Đồng đô la Úc (AUD)
1 AUD 10 AUD 50 AUD 100 AUD 500 AUD 1,000 AUD
12 MDL 117 MDL 587 MDL 1 175 MDL 5 875 MDL 11 749 MDL

Moldovan Leu là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Môn-đô-va. Moldovan Leu cũng có thể có tên gọi MDL hoặc L. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 1, 5, 10, 20, 50, 100, 200, 500, 1000 MDL. Năm tiền tệ được thành lập: 1993.

Đồng đô la Úc là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Tu-va-lu, Na-u-ru, Kiribati, Úc, Vương Quốc Anh, Quần đảo Cocos. Đồng đô la Úc cũng có thể có tên gọi AUD hoặc $, A$. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 5, 10, 20, 50, 100 AUD. Năm tiền tệ được thành lập: 1966.

Bạn có tìm ra bao nhiêu đô la Úc khi bạn chuyển đổi sang Moldovan lei? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Moldovan Leu/Đồng đô la Úc (MDL/AUD) hiện tại đã cập nhật 01.06.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ