1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. MDL/JPY

Chuyển đổi ngoại tệ Moldovan Leu (MDL) và Yên Nhật (JPY)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Moldovan Leu và Yên Nhật sử dụng tỷ giá hối đoái từ 16.06.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Moldovan Leu, sẽ được chuyển đổi thành một trường Yên Nhật, hoặc ngược lại. Nhấp vào Moldovan Leu hoặc Yên Nhật, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Moldovan Leu để Yên Nhật tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 MDL = 8.8615 JPY ▲ 0,0%

1 JPY = 0.1128 MDL

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 16.06.2024. Tỷ giá hối đoái ngược JPY/MDL

Chuyển đổi Moldovan Leu để Yên Nhật, máy tính:

Lịch sử tiền tệ MDL/JPY

16.06.2024 8.86147088 ▲ 0,0%
15.06.2024 8.85786018 ▲ 0,4%
14.06.2024 8.81829930 ▼ 0,7%
13.06.2024 8.87979474 ▲ 0,3%
12.06.2024 8.85292078 ▼ 0,2%
11.06.2024 8.87370659 ▲ 0,5%
10.06.2024 8.83098230
Xem câu chuyện
Moldovan Leu (MDL)
1 MDL 10 MDL 50 MDL 100 MDL 500 MDL 1,000 MDL
9 JPY 89 JPY 443 JPY 886 JPY 4 431 JPY 8 861 JPY
Yên Nhật (JPY)
10 JPY 100 JPY 500 JPY 1,000 JPY 5,000 JPY 10,000 JPY
1 MDL 11 MDL 56 MDL 113 MDL 564 MDL 1 128 MDL

Moldovan Leu là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Môn-đô-va. Moldovan Leu cũng có thể có tên gọi MDL hoặc L. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 1, 5, 10, 20, 50, 100, 200, 500, 1000 MDL. Năm tiền tệ được thành lập: 1993.

Yên Nhật là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Nhật Bản. Yên Nhật cũng có thể có tên gọi JPY hoặc ¥, 円, 圓, 元. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 1000, 2000, 5000, 10 000 JPY. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Bạn đã học được bao nhiêu yên Nhật khi bạn chuyển đổi sang Moldovan lei? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Moldovan Leu/Yên Nhật (MDL/JPY) hiện tại đã cập nhật 16.06.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ