1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. MDL/USD

Chuyển đổi ngoại tệ Moldovan Leu (MDL) và Đô la Mĩ (USD)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Moldovan Leu và Đô la Mĩ sử dụng tỷ giá hối đoái từ 16.06.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Moldovan Leu, sẽ được chuyển đổi thành một trường Đô la Mĩ, hoặc ngược lại. Nhấp vào Moldovan Leu hoặc Đô la Mĩ, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Moldovan Leu để Đô la Mĩ tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 MDL = 0.0563 USD ▲ 0,0%

1 USD = 17.7629 MDL

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 16.06.2024. Tỷ giá hối đoái ngược USD/MDL

Chuyển đổi Moldovan Leu để Đô la Mĩ, máy tính:

Lịch sử tiền tệ MDL/USD

16.06.2024 0.05629725 ▲ 0,0%
15.06.2024 0.05627193 ▲ 0,4%
14.06.2024 0.05603126 ▼ 0,9%
13.06.2024 0.05656092 ▲ 0,2%
12.06.2024 0.05645169 ▼ 0,0%
11.06.2024 0.05645566 ▲ 0,3%
10.06.2024 0.05626102
Xem câu chuyện
Moldovan Leu (MDL)
10 MDL 100 MDL 500 MDL 1,000 MDL 5,000 MDL 10,000 MDL
1 USD 6 USD 28 USD 56 USD 281 USD 563 USD
Đô la Mĩ (USD)
1 USD 10 USD 50 USD 100 USD 500 USD 1,000 USD
18 MDL 178 MDL 888 MDL 1 776 MDL 8 881 MDL 17 763 MDL

Moldovan Leu là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Môn-đô-va. Moldovan Leu cũng có thể có tên gọi MDL hoặc L. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 1, 5, 10, 20, 50, 100, 200, 500, 1000 MDL. Năm tiền tệ được thành lập: 1993.

Đô la Mĩ là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Quần đảo Virgin, Puerto Rico, Hoa Kỳ, United States Minor Outlying Islands, Guam, Quần đảo Bắc Ma-ri-a-na, Quần đảo Vơ-gin-ni-a thuộc Anh, Ê-cu-a-đo, Lãnh thổ Anh tại Ấn Độ Dương, Quần đảo Turks & Caicos, Liên bang Mi-crô-nê-di-a, Quần đảo Mác-san, Pa-lau, Đông Ti-mo, Samoa thuộc Mỹ. Đô la Mĩ cũng có thể có tên gọi USD hoặc $, US$. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 1, 2, 5, 10, 20, 50, 100 USD. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Bạn đã học được bao nhiêu đô la Mỹ khi bạn chuyển đổi sang Moldovan lei? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Moldovan Leu/Đô la Mĩ (MDL/USD) hiện tại đã cập nhật 16.06.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ