1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. MGA/XLM

Chuyển đổi ngoại tệ Malagasy Ariary (MGA) và Stellar (XLM)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Malagasy Ariary và Stellar sử dụng tỷ giá hối đoái từ 07.06.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Malagasy Ariary, sẽ được chuyển đổi thành một trường Stellar, hoặc ngược lại. Nhấp vào Malagasy Ariary hoặc Stellar, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Malagasy Ariary để Stellar tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 MGA = 0.0021 XLM ▲ 0,8%

1 XLM = 471.2008 MGA

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 07.06.2024. Tỷ giá hối đoái ngược XLM/MGA

Chuyển đổi Malagasy Ariary để Stellar, máy tính:

Lịch sử tiền tệ MGA/XLM

07.06.2024 0.00212077 ▲ 0,7%
06.06.2024 0.00210596 ▲ 0,2%
05.06.2024 0.00210259 ▼ 1,4%
04.06.2024 0.00213245 ▲ 0,6%
03.06.2024 0.00211905 ▼ 0,4%
02.06.2024 0.00212677 ▲ 0,6%
01.06.2024 0.00211442
Xem câu chuyện
Malagasy Ariary (MGA)
10 MGA 100 MGA 500 MGA 1,000 MGA 5,000 MGA 10,000 MGA
0 XLM 0 XLM 1 XLM 2 XLM 11 XLM 21 XLM
Stellar (XLM)
1 XLM 10 XLM 50 XLM 100 XLM 500 XLM 1,000 XLM
471 MGA 4 712 MGA 23 560 MGA 47 120 MGA 235 600 MGA 471 201 MGA

Malagasy Ariary là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Ma-đa-gát-xca. Malagasy Ariary cũng có thể có tên gọi MGA hoặc Ar.. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 500, 1000, 2500, 5000 francs, 100, 200, 500, 1000, 2000, 5000, 10 000 MGA. Năm tiền tệ được thành lập: 2005.

Stellar là một trong những cryptocurrencies phổ biến nhất trên thế giới. Stellar cũng có thể có tên gọi XLM.

Bạn đã tìm ra bao nhiêu sao bạn sẽ nhận được khi chuyển đổi sang những kẻ hành nghề độc ác? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Malagasy Ariary/Stellar (MGA/XLM) hiện tại đã cập nhật 07.06.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ