1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. MIOTA/EUR

Chuyển đổi ngoại tệ IOTA (MIOTA) và Euro (EUR)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này IOTA và Euro sử dụng tỷ giá hối đoái từ 20.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. IOTA, sẽ được chuyển đổi thành một trường Euro, hoặc ngược lại. Nhấp vào IOTA hoặc Euro, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

IOTA để Euro tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 MIOTA = 0.1398 EUR ▲ 100,0%

1 EUR = 7.1538 MIOTA

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 20.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược EUR/MIOTA

Chuyển đổi IOTA để Euro, máy tính:

MIOTA
IOTA MIOTA

Lịch sử tiền tệ MIOTA/EUR

IOTA (MIOTA)
10 MIOTA 100 MIOTA 500 MIOTA 1,000 MIOTA 5,000 MIOTA 10,000 MIOTA
1 EUR 14 EUR 70 EUR 140 EUR 699 EUR 1 398 EUR
Euro (EUR)
1 EUR 10 EUR 50 EUR 100 EUR 500 EUR 1,000 EUR
7 MIOTA 72 MIOTA 358 MIOTA 715 MIOTA 3 577 MIOTA 7 154 MIOTA

IOTA là một trong những cryptocurrencies phổ biến nhất trên thế giới. IOTA cũng có thể có tên gọi MIOTA.

Euro là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Xlô-va-ki-a, Lát-vi-a, Tây Ban Nha, Môn-tê-nê-grô, (Quần đảo) O-lân, Bỉ, Rê-u-niên, Đảo Síp, Hà Lan, Xlô-ven-ni-a, Mô-na-cô, Thành Va-ti-can, E-xtô-ni-a, Phần Lan, Bồ Đào Nha, Man-Man-tata, Xanh Pi-e và Mi-kê-lân, Áo, Ý, Martinique, Andorra, Đức, Lít-va, Saint Martin, Pháp, Mayotte, San Ma-ri-nô, Goa-đê-lốp, Hy Lạp, Lúc-xăm-bua, Ai-len. Euro cũng có thể có tên gọi EUR hoặc €. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 5, 10, 20, 50, 100, 200, 500 EUR. Năm tiền tệ được thành lập: 1999-2001.

Bạn có tìm ra bao nhiêu euro bạn sẽ nhận được khi chuyển đổi sang iota? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái IOTA/Euro (MIOTA/EUR) hiện tại đã cập nhật 20.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ