1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. MKD/KZT

Chuyển đổi ngoại tệ Macedonia Denar (MKD) và Tenge Kazakhstan (KZT)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Macedonia Denar và Tenge Kazakhstan sử dụng tỷ giá hối đoái từ 03.06.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Macedonia Denar, sẽ được chuyển đổi thành một trường Tenge Kazakhstan, hoặc ngược lại. Nhấp vào Macedonia Denar hoặc Tenge Kazakhstan, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Macedonia Denar để Tenge Kazakhstan tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 MKD = 7.8793 KZT ▼ 0,0%

1 KZT = 0.1269 MKD

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 03.06.2024. Tỷ giá hối đoái ngược KZT/MKD

Chuyển đổi Macedonia Denar để Tenge Kazakhstan, máy tính:

Lịch sử tiền tệ MKD/KZT

03.06.2024 7.87940901 ▼ 0,0%
02.06.2024 7.87945737 ▼ 0,0%
01.06.2024 7.88044041 ▲ 0,4%
31.05.2024 7.85083409 ▲ 0,4%
30.05.2024 7.81937298 ▲ 0,1%
29.05.2024 7.81159918 ▲ 0,1%
28.05.2024 7.80150580
Xem câu chuyện
Macedonia Denar (MKD)
1 MKD 10 MKD 50 MKD 100 MKD 500 MKD 1,000 MKD
8 KZT 79 KZT 394 KZT 788 KZT 3 940 KZT 7 879 KZT
Tenge Kazakhstan (KZT)
10 KZT 100 KZT 500 KZT 1,000 KZT 5,000 KZT 10,000 KZT
1 MKD 13 MKD 63 MKD 127 MKD 635 MKD 1 269 MKD

Macedonia Denar là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Ma-xê-đô-ni-a. Macedonia Denar cũng có thể có tên gọi MKD hoặc ден., MDen. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 10, 50, 100, 500, 1000, 5000 MKD. Năm tiền tệ được thành lập: 1992.

Tenge Kazakhstan là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Ca-dắc-xtan. Tenge Kazakhstan cũng có thể có tên gọi KZT hoặc ₸, T, тңг. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 200, 500, 1000, 2000, 5000, 10 000, 20000 KZT. Năm tiền tệ được thành lập: 1993.

Bạn đã học được bao nhiêu Kazakhstan tenge khi bạn chuyển sang Dinars tiếng Macedonia? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Macedonia Denar/Tenge Kazakhstan (MKD/KZT) hiện tại đã cập nhật 03.06.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ