1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. MMK/GBP

Chuyển đổi ngoại tệ Myanma Kyat (MMK) và Bảng Anh (GBP)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Myanma Kyat và Bảng Anh sử dụng tỷ giá hối đoái từ 06.06.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Myanma Kyat, sẽ được chuyển đổi thành một trường Bảng Anh, hoặc ngược lại. Nhấp vào Myanma Kyat hoặc Bảng Anh, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Myanma Kyat để Bảng Anh tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 MMK = 0.0004 GBP ▼ 0,2%

1 GBP = 2686.1137 MMK

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 06.06.2024. Tỷ giá hối đoái ngược GBP/MMK

Chuyển đổi Myanma Kyat để Bảng Anh, máy tính:

Lịch sử tiền tệ MMK/GBP

06.06.2024 0.00037197 ▼ 0,2%
05.06.2024 0.00037286 ▼ 0,2%
04.06.2024 0.00037351 ▼ 0,1%
03.06.2024 0.00037372 ▼ 0,1%
02.06.2024 0.00037415 ▼ 0,0%
01.06.2024 0.00037423 ▼ 0,0%
31.05.2024 0.00037441
Xem câu chuyện
Myanma Kyat (MMK)
10 MMK 100 MMK 500 MMK 1,000 MMK 5,000 MMK 10,000 MMK
0 GBP 0 GBP 0 GBP 0 GBP 2 GBP 4 GBP
Bảng Anh (GBP)
1 GBP 10 GBP 50 GBP 100 GBP 500 GBP 1,000 GBP
2 686 MMK 26 861 MMK 134 306 MMK 268 611 MMK 1 343 057 MMK 2 686 114 MMK

Myanma Kyat là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Mi-an-ma (Miến Điện). Myanma Kyat cũng có thể có tên gọi MMK hoặc K. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 1, 5, 10, 20, 50, 100, 200, 500, 1000, 5000, 10 000 MMK. Năm tiền tệ được thành lập: 1952.

Bảng Anh là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Vương Quốc Anh, Địa hạt Goen-xây, Isle of Man, Jersey. Bảng Anh cũng có thể có tên gọi GBP hoặc £. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 5, 10, 20, 50 GBP. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Bạn đã tìm ra bao nhiêu bảng Anh bạn sẽ nhận được khi chuyển đổi sang Myanmar kyaty? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Myanma Kyat/Bảng Anh (MMK/GBP) hiện tại đã cập nhật 06.06.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ