1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. Tỷ giá hối đoái Myanma Kyat (MMK)

Công cụ chuyển đổi tỷ giá cho Myanma Kyat (MMK)

Nhập số tiền cần chuyển đổi trong trường bên cạnh Myanma Kyat (MMK) và nhấp vào nút "Chuyển đổi". Để xem chi tiết tỷ lệ chéo, chỉ cần chọn đơn vị tiền tệ mong muốn.. Tính toán bao nhiêu kyat Myanma bằng loại tiền khác mà bạn có thể trao đổi.

Chuyển đổi Myanma Kyat (MMK) sang các loại tiền tệ khác

Myanma Kyat là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Mi-an-ma (Miến Điện). Myanma Kyat cũng có thể có tên gọi MMK hoặc K. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 1, 5, 10, 20, 50, 100, 200, 500, 1000, 5000, 10 000 MMK. Năm tiền tệ được thành lập: 1952.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ