1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. MRO/MAD

Chuyển đổi ngoại tệ Mauritania Ouguiya (MRO) và Ma-rốc Dirham (MAD)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Mauritania Ouguiya và Ma-rốc Dirham sử dụng tỷ giá hối đoái từ 20.06.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Mauritania Ouguiya, sẽ được chuyển đổi thành một trường Ma-rốc Dirham, hoặc ngược lại. Nhấp vào Mauritania Ouguiya hoặc Ma-rốc Dirham, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Mauritania Ouguiya để Ma-rốc Dirham tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 MRO = 0.0279 MAD ▲ 100,0%

1 MAD = 35.8832 MRO

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 20.06.2024. Tỷ giá hối đoái ngược MAD/MRO

Chuyển đổi Mauritania Ouguiya để Ma-rốc Dirham, máy tính:

Lịch sử tiền tệ MRO/MAD

Mauritania Ouguiya (MRO)
10 MRO 100 MRO 500 MRO 1,000 MRO 5,000 MRO 10,000 MRO
0 MAD 3 MAD 14 MAD 28 MAD 139 MAD 279 MAD
Ma-rốc Dirham (MAD)
1 MAD 10 MAD 50 MAD 100 MAD 500 MAD 1,000 MAD
36 MRO 359 MRO 1 794 MRO 3 588 MRO 17 942 MRO 35 883 MRO

Mauritania Ouguiya là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Mô-ri-ta-ni. Mauritania Ouguiya cũng có thể có tên gọi MRO hoặc UM. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 100, 200, 500, 1000, 2000, 5000 MRO. Năm tiền tệ được thành lập: 1973.

Ma-rốc Dirham là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Ma-rốc, Tây Sa-ha-ra. Ma-rốc Dirham cũng có thể có tên gọi MAD hoặc .د.م, Dh. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 20, 50, 100, 200 MAD. Năm tiền tệ được thành lập: 1961.

Bạn đã tìm ra bao nhiêu dirham moroccan bạn sẽ nhận được khi chuyển sang Moorish ugy? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Mauritania Ouguiya/Ma-rốc Dirham (MRO/MAD) hiện tại đã cập nhật 20.06.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ