1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. MUR/NOK

Chuyển đổi ngoại tệ Rupee Mauritian (MUR) và Na Uy Krone (NOK)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Rupee Mauritian và Na Uy Krone sử dụng tỷ giá hối đoái từ 03.06.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Rupee Mauritian, sẽ được chuyển đổi thành một trường Na Uy Krone, hoặc ngược lại. Nhấp vào Rupee Mauritian hoặc Na Uy Krone, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Rupee Mauritian để Na Uy Krone tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 MUR = 0.2286 NOK ▼ 0,6%

1 NOK = 4.3750 MUR

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 03.06.2024. Tỷ giá hối đoái ngược NOK/MUR

Chuyển đổi Rupee Mauritian để Na Uy Krone, máy tính:

Lịch sử tiền tệ MUR/NOK

03.06.2024 0.22857017 ▼ 0,6%
02.06.2024 0.22991828 ▼ 0,0%
01.06.2024 0.22992495 ▲ 0,9%
31.05.2024 0.22794603 ▼ 0,4%
30.05.2024 0.22885686 ▲ 0,1%
29.05.2024 0.22855597 ▲ 0,3%
28.05.2024 0.22779591
Xem câu chuyện
Rupee Mauritian (MUR)
10 MUR 100 MUR 500 MUR 1,000 MUR 5,000 MUR 10,000 MUR
2 NOK 23 NOK 114 NOK 229 NOK 1 143 NOK 2 286 NOK
Na Uy Krone (NOK)
1 NOK 10 NOK 50 NOK 100 NOK 500 NOK 1,000 NOK
4 MUR 44 MUR 219 MUR 438 MUR 2 188 MUR 4 375 MUR

Rupee Mauritian là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Mô-ri-xơ. Rupee Mauritian cũng có thể có tên gọi MUR hoặc Re, Rs, ₨. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 25, 50, 100, 200, 500, 1000, 2000 MUR. Năm tiền tệ được thành lập: 1877.

Na Uy Krone là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Na Uy, Đảo Bu-vét, Xờ-van-bát. Na Uy Krone cũng có thể có tên gọi NOK hoặc kr. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 50, 100, 200, 500, 1000 NOK. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Bạn đã học được bao nhiêu vương miện Na Uy khi bạn chuyển đổi sang rupee Mauritian? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Rupee Mauritian/Na Uy Krone (MUR/NOK) hiện tại đã cập nhật 03.06.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ