1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. MVR/CAD

Chuyển đổi ngoại tệ Rufiyaa Maldives (MVR) và Đô la Canada (CAD)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Rufiyaa Maldives và Đô la Canada sử dụng tỷ giá hối đoái từ 18.06.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Rufiyaa Maldives, sẽ được chuyển đổi thành một trường Đô la Canada, hoặc ngược lại. Nhấp vào Rufiyaa Maldives hoặc Đô la Canada, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Rufiyaa Maldives để Đô la Canada tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 MVR = 0.0891 CAD ▼ 0,0%

1 CAD = 11.2203 MVR

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 18.06.2024. Tỷ giá hối đoái ngược CAD/MVR

Chuyển đổi Rufiyaa Maldives để Đô la Canada, máy tính:

Lịch sử tiền tệ MVR/CAD

18.06.2024 0.08916623 ▲ 0,0%
17.06.2024 0.08916359 ▼ 0,1%
16.06.2024 0.08922939 ▼ 0,0%
15.06.2024 0.08923667 ▲ 0,3%
14.06.2024 0.08898912 ▼ 0,2%
13.06.2024 0.08916391 ▼ 0,0%
12.06.2024 0.08916852
Xem câu chuyện
Rufiyaa Maldives (MVR)
10 MVR 100 MVR 500 MVR 1,000 MVR 5,000 MVR 10,000 MVR
1 CAD 9 CAD 45 CAD 89 CAD 446 CAD 891 CAD
Đô la Canada (CAD)
1 CAD 10 CAD 50 CAD 100 CAD 500 CAD 1,000 CAD
11 MVR 112 MVR 561 MVR 1 122 MVR 5 610 MVR 11 220 MVR

Rufiyaa Maldives là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Man-đi-vơ. Rufiyaa Maldives cũng có thể có tên gọi MVR hoặc .ރ, Rf. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 5, 10, 20, 50, 100, 500, 1000 MVR. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Đô la Canada là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Ca-na-đa. Đô la Canada cũng có thể có tên gọi CAD hoặc $, CA$, C$. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 5, 10, 20, 50, 100 CAD. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Bạn đã tìm ra bao nhiêu đô la Canada khi bạn chuyển sang Maldivian Rufi? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Rufiyaa Maldives/Đô la Canada (MVR/CAD) hiện tại đã cập nhật 18.06.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ