1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. MVR/GBP

Chuyển đổi ngoại tệ Rufiyaa Maldives (MVR) và Bảng Anh (GBP)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Rufiyaa Maldives và Bảng Anh sử dụng tỷ giá hối đoái từ 18.06.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Rufiyaa Maldives, sẽ được chuyển đổi thành một trường Bảng Anh, hoặc ngược lại. Nhấp vào Rufiyaa Maldives hoặc Bảng Anh, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Rufiyaa Maldives để Bảng Anh tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 MVR = 0.0511 GBP ▼ 0,1%

1 GBP = 19.5638 MVR

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 18.06.2024. Tỷ giá hối đoái ngược GBP/MVR

Chuyển đổi Rufiyaa Maldives để Bảng Anh, máy tính:

Lịch sử tiền tệ MVR/GBP

18.06.2024 0.05113766 ▼ 0,1%
17.06.2024 0.05116764 ▼ 0,2%
16.06.2024 0.05124980 ▲ 0,0%
15.06.2024 0.05122464 ▲ 0,6%
14.06.2024 0.05089959 ▲ 0,2%
13.06.2024 0.05078274 ▼ 0,1%
12.06.2024 0.05082436
Xem câu chuyện
Rufiyaa Maldives (MVR)
10 MVR 100 MVR 500 MVR 1,000 MVR 5,000 MVR 10,000 MVR
1 GBP 5 GBP 26 GBP 51 GBP 256 GBP 511 GBP
Bảng Anh (GBP)
1 GBP 10 GBP 50 GBP 100 GBP 500 GBP 1,000 GBP
20 MVR 196 MVR 978 MVR 1 956 MVR 9 782 MVR 19 564 MVR

Rufiyaa Maldives là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Man-đi-vơ. Rufiyaa Maldives cũng có thể có tên gọi MVR hoặc .ރ, Rf. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 5, 10, 20, 50, 100, 500, 1000 MVR. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Bảng Anh là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Vương Quốc Anh, Địa hạt Goen-xây, Isle of Man, Jersey. Bảng Anh cũng có thể có tên gọi GBP hoặc £. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 5, 10, 20, 50 GBP. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Bạn đã tìm ra bao nhiêu bảng Anh khi bạn chuyển sang Maldivian Rufi? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Rufiyaa Maldives/Bảng Anh (MVR/GBP) hiện tại đã cập nhật 18.06.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ