1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. MVR/JPY

Chuyển đổi ngoại tệ Rufiyaa Maldives (MVR) và Yên Nhật (JPY)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Rufiyaa Maldives và Yên Nhật sử dụng tỷ giá hối đoái từ 18.06.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Rufiyaa Maldives, sẽ được chuyển đổi thành một trường Yên Nhật, hoặc ngược lại. Nhấp vào Rufiyaa Maldives hoặc Yên Nhật, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Rufiyaa Maldives để Yên Nhật tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 MVR = 10.2686 JPY ▲ 0,4%

1 JPY = 0.0974 MVR

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 18.06.2024. Tỷ giá hối đoái ngược JPY/MVR

Chuyển đổi Rufiyaa Maldives để Yên Nhật, máy tính:

Lịch sử tiền tệ MVR/JPY

18.06.2024 10.24645001 ▲ 0,2%
17.06.2024 10.22854789 ▲ 0,1%
16.06.2024 10.21403532 ▼ 0,0%
15.06.2024 10.21465578 ▲ 0,3%
14.06.2024 10.18760078 ▼ 0,0%
13.06.2024 10.18787464 ▲ 0,0%
12.06.2024 10.18360849
Xem câu chuyện
Rufiyaa Maldives (MVR)
1 MVR 10 MVR 50 MVR 100 MVR 500 MVR 1,000 MVR
10 JPY 103 JPY 513 JPY 1 027 JPY 5 134 JPY 10 269 JPY
Yên Nhật (JPY)
10 JPY 100 JPY 500 JPY 1,000 JPY 5,000 JPY 10,000 JPY
1 MVR 10 MVR 49 MVR 97 MVR 487 MVR 974 MVR

Rufiyaa Maldives là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Man-đi-vơ. Rufiyaa Maldives cũng có thể có tên gọi MVR hoặc .ރ, Rf. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 5, 10, 20, 50, 100, 500, 1000 MVR. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Yên Nhật là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Nhật Bản. Yên Nhật cũng có thể có tên gọi JPY hoặc ¥, 円, 圓, 元. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 1000, 2000, 5000, 10 000 JPY. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Bạn đã học được bao nhiêu yên Nhật khi bạn chuyển sang Maldivian Rufi? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Rufiyaa Maldives/Yên Nhật (MVR/JPY) hiện tại đã cập nhật 18.06.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ