1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. MVR/KRW

Chuyển đổi ngoại tệ Rufiyaa Maldives (MVR) và Hàn Quốc Won (KRW)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Rufiyaa Maldives và Hàn Quốc Won sử dụng tỷ giá hối đoái từ 02.06.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Rufiyaa Maldives, sẽ được chuyển đổi thành một trường Hàn Quốc Won, hoặc ngược lại. Nhấp vào Rufiyaa Maldives hoặc Hàn Quốc Won, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Rufiyaa Maldives để Hàn Quốc Won tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 MVR = 89.7893 KRW ▲ 0,0%

1 KRW = 0.0111 MVR

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 02.06.2024. Tỷ giá hối đoái ngược KRW/MVR

Chuyển đổi Rufiyaa Maldives để Hàn Quốc Won, máy tính:

Lịch sử tiền tệ MVR/KRW

02.06.2024 89.78926370
01.06.2024 89.78926370 ▲ 0,3%
31.05.2024 89.47691009 ▲ 0,5%
30.05.2024 88.98806284 ▲ 0,7%
29.05.2024 88.40894770 ▲ 0,5%
28.05.2024 87.96100955 ▼ 0,3%
27.05.2024 88.20282622
Xem câu chuyện
Rufiyaa Maldives (MVR)
1 MVR 10 MVR 50 MVR 100 MVR 500 MVR 1,000 MVR
90 KRW 898 KRW 4 489 KRW 8 979 KRW 44 895 KRW 89 789 KRW
Hàn Quốc Won (KRW)
10 KRW 100 KRW 500 KRW 1,000 KRW 5,000 KRW 10,000 KRW
0 MVR 1 MVR 6 MVR 11 MVR 56 MVR 111 MVR

Rufiyaa Maldives là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Man-đi-vơ. Rufiyaa Maldives cũng có thể có tên gọi MVR hoặc .ރ, Rf. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 5, 10, 20, 50, 100, 500, 1000 MVR. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Hàn Quốc Won là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Hàn Quốc. Hàn Quốc Won cũng có thể có tên gọi KRW hoặc ₩, 원, 圓, 元. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 1000, 5000, 10 000, 50 000 KRW. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Bạn đã học được bao nhiêu người Hàn Quốc đã thắng khi bạn chuyển sang Maldivian Rufi? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Rufiyaa Maldives/Hàn Quốc Won (MVR/KRW) hiện tại đã cập nhật 02.06.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ