1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. MXN/AUD

Chuyển đổi ngoại tệ Peso Mexico (MXN) và Đồng đô la Úc (AUD)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Peso Mexico và Đồng đô la Úc sử dụng tỷ giá hối đoái từ 17.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Peso Mexico, sẽ được chuyển đổi thành một trường Đồng đô la Úc, hoặc ngược lại. Nhấp vào Peso Mexico hoặc Đồng đô la Úc, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Peso Mexico để Đồng đô la Úc tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 MXN = 0.0898 AUD ▲ 0,2%

1 AUD = 11.1395 MXN

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 17.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược AUD/MXN

Chuyển đổi Peso Mexico để Đồng đô la Úc, máy tính:

Lịch sử tiền tệ MXN/AUD

17.05.2024 0.08977363 ▲ 0,2%
16.05.2024 0.08960210 ▲ 0,1%
15.05.2024 0.08949645 ▼ 0,5%
14.05.2024 0.08994627 ▼ 0,3%
13.05.2024 0.09024485 ▲ 0,4%
12.05.2024 0.08987845 ▼ 0,1%
11.05.2024 0.08996806
Xem câu chuyện
Peso Mexico (MXN)
10 MXN 100 MXN 500 MXN 1,000 MXN 5,000 MXN 10,000 MXN
1 AUD 9 AUD 45 AUD 90 AUD 449 AUD 898 AUD
Đồng đô la Úc (AUD)
1 AUD 10 AUD 50 AUD 100 AUD 500 AUD 1,000 AUD
11 MXN 111 MXN 557 MXN 1 114 MXN 5 570 MXN 11 140 MXN

Peso Mexico là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Mê-hi-cô. Peso Mexico cũng có thể có tên gọi MXN hoặc $. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 20, 50, 100, 200, 500, 1000 MXN. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Đồng đô la Úc là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Tu-va-lu, Na-u-ru, Kiribati, Úc, Vương Quốc Anh, Quần đảo Cocos. Đồng đô la Úc cũng có thể có tên gọi AUD hoặc $, A$. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 5, 10, 20, 50, 100 AUD. Năm tiền tệ được thành lập: 1966.

Bạn có tìm ra bao nhiêu đô la Úc bạn sẽ nhận được khi chuyển đổi sang mexican peso? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Peso Mexico/Đồng đô la Úc (MXN/AUD) hiện tại đã cập nhật 17.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ