1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. MXN/BHD

Chuyển đổi ngoại tệ Peso Mexico (MXN) và Dinar Bahrain (BHD)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Peso Mexico và Dinar Bahrain sử dụng tỷ giá hối đoái từ 20.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Peso Mexico, sẽ được chuyển đổi thành một trường Dinar Bahrain, hoặc ngược lại. Nhấp vào Peso Mexico hoặc Dinar Bahrain, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Peso Mexico để Dinar Bahrain tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 MXN = 0.0226 BHD ▲ 0,1%

1 BHD = 44.1680 MXN

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 20.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược BHD/MXN

Chuyển đổi Peso Mexico để Dinar Bahrain, máy tính:

Lịch sử tiền tệ MXN/BHD

20.05.2024 0.02260380 ▼ 0,1%
19.05.2024 0.02261709 ▼ 0,1%
18.05.2024 0.02264876 ▲ 0,1%
17.05.2024 0.02261636 ▲ 0,2%
16.05.2024 0.02257163 ▲ 0,6%
15.05.2024 0.02244056 ▲ 0,1%
14.05.2024 0.02241278
Xem câu chuyện
Peso Mexico (MXN)
10 MXN 100 MXN 500 MXN 1,000 MXN 5,000 MXN 10,000 MXN
0 BHD 2 BHD 11 BHD 23 BHD 113 BHD 226 BHD
Dinar Bahrain (BHD)
1 BHD 10 BHD 50 BHD 100 BHD 500 BHD 1,000 BHD
44 MXN 442 MXN 2 208 MXN 4 417 MXN 22 084 MXN 44 168 MXN

Peso Mexico là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Mê-hi-cô. Peso Mexico cũng có thể có tên gọi MXN hoặc $. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 20, 50, 100, 200, 500, 1000 MXN. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Dinar Bahrain là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Ba-ranh. Dinar Bahrain cũng có thể có tên gọi BHD hoặc .د.ب, BD. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 1/2, 1, 5, 10, 20 BHD. Năm tiền tệ được thành lập: 1965-1966.

Bạn đã học được bao nhiêu dinar Bahrain bạn sẽ nhận được khi chuyển đổi sang mexican peso? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Peso Mexico/Dinar Bahrain (MXN/BHD) hiện tại đã cập nhật 20.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ