1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. MXN/BWP

Chuyển đổi ngoại tệ Peso Mexico (MXN) và Botswana Pula (BWP)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Peso Mexico và Botswana Pula sử dụng tỷ giá hối đoái từ 20.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Peso Mexico, sẽ được chuyển đổi thành một trường Botswana Pula, hoặc ngược lại. Nhấp vào Peso Mexico hoặc Botswana Pula, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Peso Mexico để Botswana Pula tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 MXN = 0.8150 BWP ▲ 0,3%

1 BWP = 1.2271 MXN

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 20.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược BWP/MXN

Chuyển đổi Peso Mexico để Botswana Pula, máy tính:

Lịch sử tiền tệ MXN/BWP

20.05.2024 0.81323507 ▲ 0,1%
19.05.2024 0.81271001 ▼ 0,1%
18.05.2024 0.81349018 ▲ 0,2%
17.05.2024 0.81196087 ▲ 0,3%
16.05.2024 0.80955383 ▲ 0,1%
15.05.2024 0.80853253 ▲ 0,1%
14.05.2024 0.80800941
Xem câu chuyện
Peso Mexico (MXN)
10 MXN 100 MXN 500 MXN 1,000 MXN 5,000 MXN 10,000 MXN
8 BWP 81 BWP 407 BWP 815 BWP 4 075 BWP 8 150 BWP
Botswana Pula (BWP)
1 BWP 10 BWP 50 BWP 100 BWP 500 BWP 1,000 BWP
1 MXN 12 MXN 61 MXN 123 MXN 614 MXN 1 227 MXN

Peso Mexico là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Mê-hi-cô. Peso Mexico cũng có thể có tên gọi MXN hoặc $. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 20, 50, 100, 200, 500, 1000 MXN. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Botswana Pula là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Bốt-xoa-na. Botswana Pula cũng có thể có tên gọi BWP hoặc P. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 10, 20, 50, 100, 200 BWP. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Bạn có tìm hiểu xem có bao nhiêu botswana bạn sẽ nhận được khi chuyển đổi sang mexican peso? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Peso Mexico/Botswana Pula (MXN/BWP) hiện tại đã cập nhật 20.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ