1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. MXN/EGP

Chuyển đổi ngoại tệ Peso Mexico (MXN) và Pound Ai Cập (EGP)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Peso Mexico và Pound Ai Cập sử dụng tỷ giá hối đoái từ 15.06.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Peso Mexico, sẽ được chuyển đổi thành một trường Pound Ai Cập, hoặc ngược lại. Nhấp vào Peso Mexico hoặc Pound Ai Cập, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Peso Mexico để Pound Ai Cập tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 MXN = 2.5797 EGP ▼ 0,0%

1 EGP = 0.3876 MXN

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 15.06.2024. Tỷ giá hối đoái ngược EGP/MXN

Chuyển đổi Peso Mexico để Pound Ai Cập, máy tính:

Lịch sử tiền tệ MXN/EGP

15.06.2024 2.57965493 ▼ 0,0%
14.06.2024 2.58060724 ▲ 1,0%
13.06.2024 2.55439396 ▲ 0,2%
12.06.2024 2.54972772 ▼ 1,4%
11.06.2024 2.58606924 ▼ 0,4%
10.06.2024 2.59515394 ▲ 0,5%
09.06.2024 2.58300156
Xem câu chuyện
Peso Mexico (MXN)
1 MXN 10 MXN 50 MXN 100 MXN 500 MXN 1,000 MXN
3 EGP 26 EGP 129 EGP 258 EGP 1 290 EGP 2 580 EGP
Pound Ai Cập (EGP)
10 EGP 100 EGP 500 EGP 1,000 EGP 5,000 EGP 10,000 EGP
4 MXN 39 MXN 194 MXN 388 MXN 1 938 MXN 3 876 MXN

Peso Mexico là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Mê-hi-cô. Peso Mexico cũng có thể có tên gọi MXN hoặc $. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 20, 50, 100, 200, 500, 1000 MXN. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Pound Ai Cập là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Ai Cập. Pound Ai Cập cũng có thể có tên gọi EGP hoặc ج.م, LE. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 25, 50 piastrs, 1, 5, 10, 20, 50, 100, 200 EGP. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Bạn đã tìm ra bao nhiêu bảng Ai Cập bạn sẽ nhận được khi chuyển đổi sang mexican peso? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Peso Mexico/Pound Ai Cập (MXN/EGP) hiện tại đã cập nhật 15.06.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ