1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. MXN/ILS

Chuyển đổi ngoại tệ Peso Mexico (MXN) và Sêken Ixraen (ILS)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Peso Mexico và Sêken Ixraen sử dụng tỷ giá hối đoái từ 16.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Peso Mexico, sẽ được chuyển đổi thành một trường Sêken Ixraen, hoặc ngược lại. Nhấp vào Peso Mexico hoặc Sêken Ixraen, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Peso Mexico để Sêken Ixraen tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 MXN = 0.2197 ILS ▲ 0,1%

1 ILS = 4.5524 MXN

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 16.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược ILS/MXN

Chuyển đổi Peso Mexico để Sêken Ixraen, máy tính:

Lịch sử tiền tệ MXN/ILS

16.05.2024 0.21997728 ▲ 0,2%
15.05.2024 0.21949297 ▼ 0,6%
14.05.2024 0.22072462 ▼ 0,6%
13.05.2024 0.22205268 ▼ 0,0%
12.05.2024 0.22215485 ▲ 0,0%
11.05.2024 0.22214626 ▲ 0,0%
10.05.2024 0.22208764
Xem câu chuyện
Peso Mexico (MXN)
10 MXN 100 MXN 500 MXN 1,000 MXN 5,000 MXN 10,000 MXN
2 ILS 22 ILS 110 ILS 220 ILS 1 098 ILS 2 197 ILS
Sêken Ixraen (ILS)
1 ILS 10 ILS 50 ILS 100 ILS 500 ILS 1,000 ILS
5 MXN 46 MXN 228 MXN 455 MXN 2 276 MXN 4 552 MXN

Peso Mexico là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Mê-hi-cô. Peso Mexico cũng có thể có tên gọi MXN hoặc $. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 20, 50, 100, 200, 500, 1000 MXN. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Sêken Ixraen là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Israel, Pa-le-xtin. Sêken Ixraen cũng có thể có tên gọi ILS hoặc ₪, NIS. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 20, 50, 100, 200 ILS. Năm tiền tệ được thành lập: 1985-1986.

Bạn đã học được bao nhiêu shekels của Israel bạn sẽ nhận được khi chuyển đổi sang mexican peso? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Peso Mexico/Sêken Ixraen (MXN/ILS) hiện tại đã cập nhật 16.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ