1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. MXN/PLN

Chuyển đổi ngoại tệ Peso Mexico (MXN) và Zloty Ba Lan (PLN)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Peso Mexico và Zloty Ba Lan sử dụng tỷ giá hối đoái từ 16.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Peso Mexico, sẽ được chuyển đổi thành một trường Zloty Ba Lan, hoặc ngược lại. Nhấp vào Peso Mexico hoặc Zloty Ba Lan, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Peso Mexico để Zloty Ba Lan tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 MXN = 0.2343 PLN ▼ 0,0%

1 PLN = 4.2685 MXN

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 16.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược PLN/MXN

Chuyển đổi Peso Mexico để Zloty Ba Lan, máy tính:

Lịch sử tiền tệ MXN/PLN

16.05.2024 0.23449447 ▲ 0,1%
15.05.2024 0.23428710 ▼ 0,5%
14.05.2024 0.23556680 ▼ 0,8%
13.05.2024 0.23740082 ▼ 0,3%
12.05.2024 0.23808164 ▼ 0,0%
11.05.2024 0.23813961 ▲ 0,3%
10.05.2024 0.23742808
Xem câu chuyện
Peso Mexico (MXN)
10 MXN 100 MXN 500 MXN 1,000 MXN 5,000 MXN 10,000 MXN
2 PLN 23 PLN 117 PLN 234 PLN 1 171 PLN 2 343 PLN
Zloty Ba Lan (PLN)
1 PLN 10 PLN 50 PLN 100 PLN 500 PLN 1,000 PLN
4 MXN 43 MXN 213 MXN 427 MXN 2 134 MXN 4 269 MXN

Peso Mexico là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Mê-hi-cô. Peso Mexico cũng có thể có tên gọi MXN hoặc $. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 20, 50, 100, 200, 500, 1000 MXN. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Zloty Ba Lan là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Ba Lan. Zloty Ba Lan cũng có thể có tên gọi PLN hoặc zł. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 10, 20, 50, 100, 200 PLN. Năm tiền tệ được thành lập: 1924.

Bạn đã học được bao nhiêu zloty của Ba Lan bạn sẽ nhận được khi chuyển đổi sang mexican peso? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Peso Mexico/Zloty Ba Lan (MXN/PLN) hiện tại đã cập nhật 16.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ