1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. MXN/SAR

Chuyển đổi ngoại tệ Peso Mexico (MXN) và Rian Ả Rập (SAR)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Peso Mexico và Rian Ả Rập sử dụng tỷ giá hối đoái từ 16.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Peso Mexico, sẽ được chuyển đổi thành một trường Rian Ả Rập, hoặc ngược lại. Nhấp vào Peso Mexico hoặc Rian Ả Rập, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Peso Mexico để Rian Ả Rập tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 MXN = 0.2248 SAR ▲ 0,7%

1 SAR = 4.4479 MXN

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 16.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược SAR/MXN

Chuyển đổi Peso Mexico để Rian Ả Rập, máy tính:

Lịch sử tiền tệ MXN/SAR

16.05.2024 0.22456228 ▲ 0,6%
15.05.2024 0.22328295 ▲ 0,1%
14.05.2024 0.22304825 ▼ 0,2%
13.05.2024 0.22357028 ▲ 0,0%
12.05.2024 0.22350736 ▲ 0,0%
11.05.2024 0.22348697 ▲ 0,0%
10.05.2024 0.22348202
Xem câu chuyện
Peso Mexico (MXN)
10 MXN 100 MXN 500 MXN 1,000 MXN 5,000 MXN 10,000 MXN
2 SAR 22 SAR 112 SAR 225 SAR 1 124 SAR 2 248 SAR
Rian Ả Rập (SAR)
1 SAR 10 SAR 50 SAR 100 SAR 500 SAR 1,000 SAR
4 MXN 44 MXN 222 MXN 445 MXN 2 224 MXN 4 448 MXN

Peso Mexico là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Mê-hi-cô. Peso Mexico cũng có thể có tên gọi MXN hoặc $. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 20, 50, 100, 200, 500, 1000 MXN. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Rian Ả Rập là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Ả Rập Xê-út. Rian Ả Rập cũng có thể có tên gọi SAR hoặc ﷼, .ر.س, SR. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 1, 5, 10, 20, 50, 100, 200, 500 SAR. Năm tiền tệ được thành lập: 1928.

Bạn đã tìm ra bao nhiêu rial Saudi bạn sẽ nhận được khi chuyển đổi sang mexican peso? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Peso Mexico/Rian Ả Rập (MXN/SAR) hiện tại đã cập nhật 16.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ