1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. SAR/MXN

Chuyển đổi ngoại tệ Rian Ả Rập (SAR) và Peso Mexico (MXN)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Rian Ả Rập và Peso Mexico sử dụng tỷ giá hối đoái từ 10.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Rian Ả Rập, sẽ được chuyển đổi thành một trường Peso Mexico, hoặc ngược lại. Nhấp vào Rian Ả Rập hoặc Peso Mexico, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Rian Ả Rập để Peso Mexico tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 SAR = 4.4767 MXN ▼ 0,7%

1 MXN = 0.2234 SAR

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 10.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược MXN/SAR

Chuyển đổi Rian Ả Rập để Peso Mexico, máy tính:

Lịch sử tiền tệ SAR/MXN

10.05.2024 4.47469548 ▼ 0,7%
09.05.2024 4.50821063 ▼ 0,0%
08.05.2024 4.50967127 ▲ 0,2%
07.05.2024 4.50201605 ▼ 0,3%
06.05.2024 4.51465423 ▼ 0,3%
05.05.2024 4.52629983 ▲ 0,0%
04.05.2024 4.52525866
Xem câu chuyện
Rian Ả Rập (SAR)
1 SAR 10 SAR 50 SAR 100 SAR 500 SAR 1,000 SAR
4 MXN 45 MXN 224 MXN 448 MXN 2 238 MXN 4 477 MXN
Peso Mexico (MXN)
10 MXN 100 MXN 500 MXN 1,000 MXN 5,000 MXN 10,000 MXN
2 SAR 22 SAR 112 SAR 223 SAR 1 117 SAR 2 234 SAR

Rian Ả Rập là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Ả Rập Xê-út. Rian Ả Rập cũng có thể có tên gọi SAR hoặc ﷼, .ر.س, SR. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 1, 5, 10, 20, 50, 100, 200, 500 SAR. Năm tiền tệ được thành lập: 1928.

Peso Mexico là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Mê-hi-cô. Peso Mexico cũng có thể có tên gọi MXN hoặc $. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 20, 50, 100, 200, 500, 1000 MXN. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Bạn đã học được bao nhiêu peso Mexico khi bạn chuyển đổi sang ria saudi? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Rian Ả Rập/Peso Mexico (SAR/MXN) hiện tại đã cập nhật 10.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ