1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. MXN/TRY

Chuyển đổi ngoại tệ Peso Mexico (MXN) và Lia Thổ Nhĩ Kỳ (TRY)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Peso Mexico và Lia Thổ Nhĩ Kỳ sử dụng tỷ giá hối đoái từ 17.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Peso Mexico, sẽ được chuyển đổi thành một trường Lia Thổ Nhĩ Kỳ, hoặc ngược lại. Nhấp vào Peso Mexico hoặc Lia Thổ Nhĩ Kỳ, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Peso Mexico để Lia Thổ Nhĩ Kỳ tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 MXN = 1.9344 TRY ▲ 0,3%

1 TRY = 0.5170 MXN

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 17.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược TRY/MXN

Chuyển đổi Peso Mexico để Lia Thổ Nhĩ Kỳ, máy tính:

Lịch sử tiền tệ MXN/TRY

17.05.2024 1.93465781 ▲ 0,3%
16.05.2024 1.92880604 ▲ 0,4%
15.05.2024 1.92055176 ▲ 0,1%
14.05.2024 1.91884793 ▼ 0,1%
13.05.2024 1.92096111 ▼ 0,5%
12.05.2024 1.93005472 ▲ 0,1%
11.05.2024 1.92869784
Xem câu chuyện
Peso Mexico (MXN)
1 MXN 10 MXN 50 MXN 100 MXN 500 MXN 1,000 MXN
2 TRY 19 TRY 97 TRY 193 TRY 967 TRY 1 934 TRY
Lia Thổ Nhĩ Kỳ (TRY)
10 TRY 100 TRY 500 TRY 1,000 TRY 5,000 TRY 10,000 TRY
5 MXN 52 MXN 258 MXN 517 MXN 2 585 MXN 5 170 MXN

Peso Mexico là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Mê-hi-cô. Peso Mexico cũng có thể có tên gọi MXN hoặc $. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 20, 50, 100, 200, 500, 1000 MXN. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Lia Thổ Nhĩ Kỳ là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Thổ Nhĩ Kỳ. Lia Thổ Nhĩ Kỳ cũng có thể có tên gọi TRY hoặc ₺, £, ₤, TL, LT, YTL. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 5, 10, 20, 50, 100, 200 TRY. Năm tiền tệ được thành lập: 1923—1927.

Bạn đã học được bao nhiêu liras Thổ Nhĩ Kỳ bạn sẽ nhận được khi chuyển đổi sang mexican peso? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Peso Mexico/Lia Thổ Nhĩ Kỳ (MXN/TRY) hiện tại đã cập nhật 17.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ