1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. MXN/ZAR

Chuyển đổi ngoại tệ Peso Mexico (MXN) và Rand Nam Phi (ZAR)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Peso Mexico và Rand Nam Phi sử dụng tỷ giá hối đoái từ 16.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Peso Mexico, sẽ được chuyển đổi thành một trường Rand Nam Phi, hoặc ngược lại. Nhấp vào Peso Mexico hoặc Rand Nam Phi, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Peso Mexico để Rand Nam Phi tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 MXN = 1.0911 ZAR ▼ 0,1%

1 ZAR = 0.9165 MXN

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 16.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược ZAR/MXN

Chuyển đổi Peso Mexico để Rand Nam Phi, máy tính:

Lịch sử tiền tệ MXN/ZAR

16.05.2024 1.09258922 ▲ 0,0%
15.05.2024 1.09243883 ▼ 0,1%
14.05.2024 1.09379265 ▼ 0,2%
13.05.2024 1.09594238 ▼ 0,8%
12.05.2024 1.10525134 ▼ 0,3%
11.05.2024 1.10811624 ▲ 0,8%
10.05.2024 1.09958953
Xem câu chuyện
Peso Mexico (MXN)
1 MXN 10 MXN 50 MXN 100 MXN 500 MXN 1,000 MXN
1 ZAR 11 ZAR 55 ZAR 109 ZAR 546 ZAR 1 091 ZAR
Rand Nam Phi (ZAR)
10 ZAR 100 ZAR 500 ZAR 1,000 ZAR 5,000 ZAR 10,000 ZAR
9 MXN 92 MXN 458 MXN 916 MXN 4 582 MXN 9 165 MXN

Peso Mexico là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Mê-hi-cô. Peso Mexico cũng có thể có tên gọi MXN hoặc $. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 20, 50, 100, 200, 500, 1000 MXN. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Rand Nam Phi là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Dim-ba-bu-ê, Nam Phi. Rand Nam Phi cũng có thể có tên gọi ZAR hoặc R. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: R10, R20, R50, R100, R200. Năm tiền tệ được thành lập: 1961.

Bạn đã học được bao nhiêu rand Nam Phi bạn sẽ nhận được khi chuyển đổi sang mexican peso? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Peso Mexico/Rand Nam Phi (MXN/ZAR) hiện tại đã cập nhật 16.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ