1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. ZAR/MXN

Chuyển đổi ngoại tệ Rand Nam Phi (ZAR) và Peso Mexico (MXN)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Rand Nam Phi và Peso Mexico sử dụng tỷ giá hối đoái từ 19.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Rand Nam Phi, sẽ được chuyển đổi thành một trường Peso Mexico, hoặc ngược lại. Nhấp vào Rand Nam Phi hoặc Peso Mexico, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Rand Nam Phi để Peso Mexico tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 ZAR = 0.9122 MXN ▲ 0,7%

1 MXN = 1.0962 ZAR

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 19.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược MXN/ZAR

Chuyển đổi Rand Nam Phi để Peso Mexico, máy tính:

Lịch sử tiền tệ ZAR/MXN

19.05.2024 0.90704111 ▲ 0,1%
18.05.2024 0.90605834 ▼ 1,0%
17.05.2024 0.91561637 ▲ 0,0%
16.05.2024 0.91560276 ▲ 0,0%
15.05.2024 0.91538866 ▲ 0,1%
14.05.2024 0.91425354 ▲ 0,2%
13.05.2024 0.91246438
Xem câu chuyện
Rand Nam Phi (ZAR)
10 ZAR 100 ZAR 500 ZAR 1,000 ZAR 5,000 ZAR 10,000 ZAR
9 MXN 91 MXN 456 MXN 912 MXN 4 561 MXN 9 122 MXN
Peso Mexico (MXN)
1 MXN 10 MXN 50 MXN 100 MXN 500 MXN 1,000 MXN
1 ZAR 11 ZAR 55 ZAR 110 ZAR 548 ZAR 1 096 ZAR

Rand Nam Phi là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Dim-ba-bu-ê, Nam Phi. Rand Nam Phi cũng có thể có tên gọi ZAR hoặc R. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: R10, R20, R50, R100, R200. Năm tiền tệ được thành lập: 1961.

Peso Mexico là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Mê-hi-cô. Peso Mexico cũng có thể có tên gọi MXN hoặc $. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 20, 50, 100, 200, 500, 1000 MXN. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Bạn đã học được bao nhiêu peso Mexico bạn sẽ nhận được khi chuyển đổi sang rand Nam Phi? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Rand Nam Phi/Peso Mexico (ZAR/MXN) hiện tại đã cập nhật 19.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ