1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. MYR/EUR

Chuyển đổi ngoại tệ Ringgit Malaysia (MYR) và Euro (EUR)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Ringgit Malaysia và Euro sử dụng tỷ giá hối đoái từ 06.06.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Ringgit Malaysia, sẽ được chuyển đổi thành một trường Euro, hoặc ngược lại. Nhấp vào Ringgit Malaysia hoặc Euro, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Ringgit Malaysia để Euro tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 MYR = 0.1956 EUR ▼ 0,1%

1 EUR = 5.1135 MYR

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 06.06.2024. Tỷ giá hối đoái ngược EUR/MYR

Chuyển đổi Ringgit Malaysia để Euro, máy tính:

Lịch sử tiền tệ MYR/EUR

06.06.2024 0.19571431 ▲ 0,0%
05.06.2024 0.19568622 ▲ 0,1%
04.06.2024 0.19541819 ▼ 0,1%
03.06.2024 0.19560705 ▼ 0,0%
02.06.2024 0.19567346 ▲ 0,0%
01.06.2024 0.19566717 ▼ 0,2%
31.05.2024 0.19602934
Xem câu chuyện
Ringgit Malaysia (MYR)
10 MYR 100 MYR 500 MYR 1,000 MYR 5,000 MYR 10,000 MYR
2 EUR 20 EUR 98 EUR 196 EUR 978 EUR 1 956 EUR
Euro (EUR)
1 EUR 10 EUR 50 EUR 100 EUR 500 EUR 1,000 EUR
5 MYR 51 MYR 256 MYR 511 MYR 2 557 MYR 5 114 MYR

Ringgit Malaysia là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Ma-lai-xi-a. Ringgit Malaysia cũng có thể có tên gọi MYR hoặc RM. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 1, 5, 10, 20, 50, 100 MYR. Năm tiền tệ được thành lập: 1967—1969.

Euro là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Xlô-va-ki-a, Lát-vi-a, Tây Ban Nha, Môn-tê-nê-grô, (Quần đảo) O-lân, Bỉ, Rê-u-niên, Đảo Síp, Hà Lan, Xlô-ven-ni-a, Mô-na-cô, Thành Va-ti-can, E-xtô-ni-a, Phần Lan, Bồ Đào Nha, Man-Man-tata, Xanh Pi-e và Mi-kê-lân, Áo, Ý, Martinique, Andorra, Đức, Lít-va, Saint Martin, Pháp, Mayotte, San Ma-ri-nô, Goa-đê-lốp, Hy Lạp, Lúc-xăm-bua, Ai-len. Euro cũng có thể có tên gọi EUR hoặc €. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 5, 10, 20, 50, 100, 200, 500 EUR. Năm tiền tệ được thành lập: 1999-2001.

Bạn có tìm ra bao nhiêu euro bạn sẽ nhận được khi chuyển đổi sang ringgits Malaysia? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Ringgit Malaysia/Euro (MYR/EUR) hiện tại đã cập nhật 06.06.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ