1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. MYR/XRP

Chuyển đổi ngoại tệ Ringgit Malaysia (MYR) và Ripple (XRP)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Ringgit Malaysia và Ripple sử dụng tỷ giá hối đoái từ 07.06.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Ringgit Malaysia, sẽ được chuyển đổi thành một trường Ripple, hoặc ngược lại. Nhấp vào Ringgit Malaysia hoặc Ripple, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Ringgit Malaysia để Ripple tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 MYR = 0.4074 XRP ▲ 0,4%

1 XRP = 2.4548 MYR

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 07.06.2024. Tỷ giá hối đoái ngược XRP/MYR

Chuyển đổi Ringgit Malaysia để Ripple, máy tính:

Lịch sử tiền tệ MYR/XRP

07.06.2024 0.40784066 ▲ 0,5%
06.06.2024 0.40575371 ▲ 0,4%
05.06.2024 0.40396865 ▼ 0,7%
04.06.2024 0.40692626 ▼ 0,7%
03.06.2024 0.40975363 ▼ 0,3%
02.06.2024 0.41104730 ▲ 0,5%
01.06.2024 0.40909808
Xem câu chuyện
Ringgit Malaysia (MYR)
10 MYR 100 MYR 500 MYR 1,000 MYR 5,000 MYR 10,000 MYR
4 XRP 41 XRP 204 XRP 407 XRP 2 037 XRP 4 074 XRP
Ripple (XRP)
1 XRP 10 XRP 50 XRP 100 XRP 500 XRP 1,000 XRP
2 MYR 25 MYR 123 MYR 245 MYR 1 227 MYR 2 455 MYR

Ringgit Malaysia là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Ma-lai-xi-a. Ringgit Malaysia cũng có thể có tên gọi MYR hoặc RM. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 1, 5, 10, 20, 50, 100 MYR. Năm tiền tệ được thành lập: 1967—1969.

Ripple là một trong những cryptocurrencies phổ biến nhất trên thế giới. Ripple cũng có thể có tên gọi XRP.

Bạn có biết có bao nhiêu gợn bạn sẽ nhận được khi chuyển đổi sang ringgits Malaysia? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Ringgit Malaysia/Ripple (MYR/XRP) hiện tại đã cập nhật 07.06.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ