1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. NANO/EUR

Chuyển đổi ngoại tệ Nano (NANO) và Euro (EUR)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Nano và Euro sử dụng tỷ giá hối đoái từ 18.06.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Nano, sẽ được chuyển đổi thành một trường Euro, hoặc ngược lại. Nhấp vào Nano hoặc Euro, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Nano để Euro tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 NANO = 4.5956 EUR ▲ 100,0%

1 EUR = 0.2176 NANO

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 18.06.2024. Tỷ giá hối đoái ngược EUR/NANO

Chuyển đổi Nano để Euro, máy tính:

NANO
Nano NANO

Lịch sử tiền tệ NANO/EUR

Nano (NANO)
1 NANO 10 NANO 50 NANO 100 NANO 500 NANO 1,000 NANO
5 EUR 46 EUR 230 EUR 460 EUR 2 298 EUR 4 596 EUR
Euro (EUR)
10 EUR 100 EUR 500 EUR 1,000 EUR 5,000 EUR 10,000 EUR
2 NANO 22 NANO 109 NANO 218 NANO 1 088 NANO 2 176 NANO

Nano là một trong những cryptocurrencies phổ biến nhất trên thế giới. Nano cũng có thể có tên gọi NANO.

Euro là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Xlô-va-ki-a, Lát-vi-a, Tây Ban Nha, Môn-tê-nê-grô, (Quần đảo) O-lân, Bỉ, Rê-u-niên, Đảo Síp, Hà Lan, Xlô-ven-ni-a, Mô-na-cô, Thành Va-ti-can, E-xtô-ni-a, Phần Lan, Bồ Đào Nha, Man-Man-tata, Xanh Pi-e và Mi-kê-lân, Áo, Ý, Martinique, Andorra, Đức, Lít-va, Saint Martin, Pháp, Mayotte, San Ma-ri-nô, Goa-đê-lốp, Hy Lạp, Lúc-xăm-bua, Ai-len. Euro cũng có thể có tên gọi EUR hoặc €. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 5, 10, 20, 50, 100, 200, 500 EUR. Năm tiền tệ được thành lập: 1999-2001.

Bạn có tìm ra bao nhiêu euro bạn sẽ nhận được khi chuyển đổi sang nano? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Nano/Euro (NANO/EUR) hiện tại đã cập nhật 18.06.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ