1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. NEO/EUR

Chuyển đổi ngoại tệ NEO (NEO) và Euro (EUR)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này NEO và Euro sử dụng tỷ giá hối đoái từ 20.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. NEO, sẽ được chuyển đổi thành một trường Euro, hoặc ngược lại. Nhấp vào NEO hoặc Euro, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

NEO để Euro tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 NEO = 13.7026 EUR ▼ 2,2%

1 EUR = 0.0730 NEO

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 20.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược EUR/NEO

Chuyển đổi NEO để Euro, máy tính:

NEO
NEO NEO

Lịch sử tiền tệ NEO/EUR

20.05.2024 13.69978775 ▼ 2,2%
19.05.2024 14.01117999 ▼ 2,4%
18.05.2024 14.35046701 ▲ 1,1%
17.05.2024 14.19235227 ▲ 0,6%
16.05.2024 14.10678402 ▲ 3,5%
15.05.2024 13.61450744 ▼ 0,8%
14.05.2024 13.72899887
Xem câu chuyện
NEO (NEO)
1 NEO 10 NEO 50 NEO 100 NEO 500 NEO 1,000 NEO
14 EUR 137 EUR 685 EUR 1 370 EUR 6 851 EUR 13 703 EUR
Euro (EUR)
10 EUR 100 EUR 500 EUR 1,000 EUR 5,000 EUR 10,000 EUR
1 NEO 7 NEO 36 NEO 73 NEO 365 NEO 730 NEO

NEO là một trong những cryptocurrencies phổ biến nhất trên thế giới. NEO cũng có thể có tên gọi NEO.

Euro là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Xlô-va-ki-a, Lát-vi-a, Tây Ban Nha, Môn-tê-nê-grô, (Quần đảo) O-lân, Bỉ, Rê-u-niên, Đảo Síp, Hà Lan, Xlô-ven-ni-a, Mô-na-cô, Thành Va-ti-can, E-xtô-ni-a, Phần Lan, Bồ Đào Nha, Man-Man-tata, Xanh Pi-e và Mi-kê-lân, Áo, Ý, Martinique, Andorra, Đức, Lít-va, Saint Martin, Pháp, Mayotte, San Ma-ri-nô, Goa-đê-lốp, Hy Lạp, Lúc-xăm-bua, Ai-len. Euro cũng có thể có tên gọi EUR hoặc €. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 5, 10, 20, 50, 100, 200, 500 EUR. Năm tiền tệ được thành lập: 1999-2001.

Bạn có tìm ra bao nhiêu euro khi bạn chuyển sang NEO? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái NEO/Euro (NEO/EUR) hiện tại đã cập nhật 20.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ