1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. NOK/BND

Chuyển đổi ngoại tệ Na Uy Krone (NOK) và Brunei Dollar (BND)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Na Uy Krone và Brunei Dollar sử dụng tỷ giá hối đoái từ 20.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Na Uy Krone, sẽ được chuyển đổi thành một trường Brunei Dollar, hoặc ngược lại. Nhấp vào Na Uy Krone hoặc Brunei Dollar, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Na Uy Krone để Brunei Dollar tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 NOK = 0.1259 BND ▲ 0,8%

1 BND = 7.9441 NOK

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 20.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược BND/NOK

Chuyển đổi Na Uy Krone để Brunei Dollar, máy tính:

Lịch sử tiền tệ NOK/BND

20.05.2024 0.12588706 ▲ 0,8%
19.05.2024 0.12486561 ▼ 0,2%
18.05.2024 0.12511583 ▼ 0,4%
17.05.2024 0.12567744 ▼ 0,1%
16.05.2024 0.12578095 ▲ 0,2%
15.05.2024 0.12559138 ▲ 0,4%
14.05.2024 0.12510639
Xem câu chuyện
Na Uy Krone (NOK)
10 NOK 100 NOK 500 NOK 1,000 NOK 5,000 NOK 10,000 NOK
1 BND 13 BND 63 BND 126 BND 629 BND 1 259 BND
Brunei Dollar (BND)
1 BND 10 BND 50 BND 100 BND 500 BND 1,000 BND
8 NOK 79 NOK 397 NOK 794 NOK 3 972 NOK 7 944 NOK

Na Uy Krone là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Na Uy, Đảo Bu-vét, Xờ-van-bát. Na Uy Krone cũng có thể có tên gọi NOK hoặc kr. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 50, 100, 200, 500, 1000 NOK. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Brunei Dollar là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Bru-nây. Brunei Dollar cũng có thể có tên gọi BND hoặc $, B$. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 1, 5, 10, 20, 25, 50, 100, 500, 1000, 10 000 BND. Năm tiền tệ được thành lập: 1967.

Bạn đã học được bao nhiêu đô la Brunei bạn sẽ nhận được khi chuyển đổi sang kronas Na Uy? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Na Uy Krone/Brunei Dollar (NOK/BND) hiện tại đã cập nhật 20.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ