1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. NOK/BRL

Chuyển đổi ngoại tệ Na Uy Krone (NOK) và Real của Brazil (BRL)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Na Uy Krone và Real của Brazil sử dụng tỷ giá hối đoái từ 18.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Na Uy Krone, sẽ được chuyển đổi thành một trường Real của Brazil, hoặc ngược lại. Nhấp vào Na Uy Krone hoặc Real của Brazil, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Na Uy Krone để Real của Brazil tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 NOK = 0.4753 BRL ▼ 0,6%

1 BRL = 2.1041 NOK

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 18.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược BRL/NOK

Chuyển đổi Na Uy Krone để Real của Brazil, máy tính:

Lịch sử tiền tệ NOK/BRL

18.05.2024 0.47526956 ▼ 0,6%
17.05.2024 0.47827355 ▼ 0,5%
16.05.2024 0.48047191 ▲ 0,7%
15.05.2024 0.47732108 ▲ 0,3%
14.05.2024 0.47585131 ▲ 0,2%
13.05.2024 0.47500017 ▲ 0,5%
12.05.2024 0.47242450
Xem câu chuyện
Na Uy Krone (NOK)
10 NOK 100 NOK 500 NOK 1,000 NOK 5,000 NOK 10,000 NOK
5 BRL 48 BRL 238 BRL 475 BRL 2 376 BRL 4 753 BRL
Real của Brazil (BRL)
1 BRL 10 BRL 50 BRL 100 BRL 500 BRL 1,000 BRL
2 NOK 21 NOK 105 NOK 210 NOK 1 052 NOK 2 104 NOK

Na Uy Krone là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Na Uy, Đảo Bu-vét, Xờ-van-bát. Na Uy Krone cũng có thể có tên gọi NOK hoặc kr. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 50, 100, 200, 500, 1000 NOK. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Real của Brazil là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Bra-xin. Real của Brazil cũng có thể có tên gọi BRL hoặc $, R$. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 1, 2, 5, 10, 20, 50, 100 BRL. Năm tiền tệ được thành lập: 1994.

Bạn đã học được bao nhiêu người Brazil Reais bạn sẽ nhận được khi chuyển đổi sang kronas Na Uy? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Na Uy Krone/Real của Brazil (NOK/BRL) hiện tại đã cập nhật 18.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ