1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. NOK/BWP

Chuyển đổi ngoại tệ Na Uy Krone (NOK) và Botswana Pula (BWP)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Na Uy Krone và Botswana Pula sử dụng tỷ giá hối đoái từ 20.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Na Uy Krone, sẽ được chuyển đổi thành một trường Botswana Pula, hoặc ngược lại. Nhấp vào Na Uy Krone hoặc Botswana Pula, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Na Uy Krone để Botswana Pula tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 NOK = 1.2657 BWP ▲ 0,8%

1 BWP = 0.7901 NOK

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 20.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược BWP/NOK

Chuyển đổi Na Uy Krone để Botswana Pula, máy tính:

Lịch sử tiền tệ NOK/BWP

20.05.2024 1.26499857 ▲ 0,8%
19.05.2024 1.25540947 ▼ 0,2%
18.05.2024 1.25792506 ▼ 0,4%
17.05.2024 1.26341547 ▼ 0,2%
16.05.2024 1.26562846 ▲ 0,2%
15.05.2024 1.26303717 ▲ 0,5%
14.05.2024 1.25619096
Xem câu chuyện
Na Uy Krone (NOK)
1 NOK 10 NOK 50 NOK 100 NOK 500 NOK 1,000 NOK
1 BWP 13 BWP 63 BWP 127 BWP 633 BWP 1 266 BWP
Botswana Pula (BWP)
10 BWP 100 BWP 500 BWP 1,000 BWP 5,000 BWP 10,000 BWP
8 NOK 79 NOK 395 NOK 790 NOK 3 950 NOK 7 901 NOK

Na Uy Krone là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Na Uy, Đảo Bu-vét, Xờ-van-bát. Na Uy Krone cũng có thể có tên gọi NOK hoặc kr. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 50, 100, 200, 500, 1000 NOK. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Botswana Pula là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Bốt-xoa-na. Botswana Pula cũng có thể có tên gọi BWP hoặc P. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 10, 20, 50, 100, 200 BWP. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Bạn có tìm hiểu xem có bao nhiêu botswana bạn sẽ nhận được khi chuyển đổi sang kronas Na Uy? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Na Uy Krone/Botswana Pula (NOK/BWP) hiện tại đã cập nhật 20.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ