1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. NOK/CAD

Chuyển đổi ngoại tệ Na Uy Krone (NOK) và Đô la Canada (CAD)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Na Uy Krone và Đô la Canada sử dụng tỷ giá hối đoái từ 18.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Na Uy Krone, sẽ được chuyển đổi thành một trường Đô la Canada, hoặc ngược lại. Nhấp vào Na Uy Krone hoặc Đô la Canada, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Na Uy Krone để Đô la Canada tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 NOK = 0.1268 CAD ▼ 0,3%

1 CAD = 7.8874 NOK

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 18.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược CAD/NOK

Chuyển đổi Na Uy Krone để Đô la Canada, máy tính:

Lịch sử tiền tệ NOK/CAD

18.05.2024 0.12678469 ▼ 0,3%
17.05.2024 0.12717606 ▼ 0,2%
16.05.2024 0.12744944 ▲ 0,5%
15.05.2024 0.12677241 ▲ 0,3%
14.05.2024 0.12634762 ▲ 0,1%
13.05.2024 0.12616272 ▲ 0,6%
12.05.2024 0.12535060
Xem câu chuyện
Na Uy Krone (NOK)
10 NOK 100 NOK 500 NOK 1,000 NOK 5,000 NOK 10,000 NOK
1 CAD 13 CAD 63 CAD 127 CAD 634 CAD 1 268 CAD
Đô la Canada (CAD)
1 CAD 10 CAD 50 CAD 100 CAD 500 CAD 1,000 CAD
8 NOK 79 NOK 394 NOK 789 NOK 3 944 NOK 7 887 NOK

Na Uy Krone là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Na Uy, Đảo Bu-vét, Xờ-van-bát. Na Uy Krone cũng có thể có tên gọi NOK hoặc kr. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 50, 100, 200, 500, 1000 NOK. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Đô la Canada là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Ca-na-đa. Đô la Canada cũng có thể có tên gọi CAD hoặc $, CA$, C$. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 5, 10, 20, 50, 100 CAD. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Bạn đã tìm ra bao nhiêu đô la Canada bạn sẽ nhận được khi chuyển đổi sang kronas Na Uy? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Na Uy Krone/Đô la Canada (NOK/CAD) hiện tại đã cập nhật 18.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ