1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. NOK/EUR

Chuyển đổi ngoại tệ Na Uy Krone (NOK) và Euro (EUR)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Na Uy Krone và Euro sử dụng tỷ giá hối đoái từ 02.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Na Uy Krone, sẽ được chuyển đổi thành một trường Euro, hoặc ngược lại. Nhấp vào Na Uy Krone hoặc Euro, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Na Uy Krone để Euro tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 NOK = 0.0848 EUR ▲ 0,5%

1 EUR = 11.7912 NOK

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 02.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược EUR/NOK

Chuyển đổi Na Uy Krone để Euro, máy tính:

Lịch sử tiền tệ NOK/EUR

02.05.2024 0.08455693 ▲ 0,2%
01.05.2024 0.08440270 ▼ 0,3%
30.04.2024 0.08464071 ▼ 0,2%
29.04.2024 0.08483399 ▲ 0,2%
28.04.2024 0.08466162 ▲ 0,0%
27.04.2024 0.08464232 ▼ 0,3%
26.04.2024 0.08490600
Xem câu chuyện
Na Uy Krone (NOK)
10 NOK 100 NOK 500 NOK 1,000 NOK 5,000 NOK 10,000 NOK
1 EUR 8 EUR 42 EUR 85 EUR 424 EUR 848 EUR
Euro (EUR)
1 EUR 10 EUR 50 EUR 100 EUR 500 EUR 1,000 EUR
12 NOK 118 NOK 590 NOK 1 179 NOK 5 896 NOK 11 791 NOK

Na Uy Krone là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Na Uy, Đảo Bu-vét, Xờ-van-bát. Na Uy Krone cũng có thể có tên gọi NOK hoặc kr. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 50, 100, 200, 500, 1000 NOK. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Euro là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Xlô-va-ki-a, Lát-vi-a, Tây Ban Nha, Môn-tê-nê-grô, (Quần đảo) O-lân, Bỉ, Rê-u-niên, Đảo Síp, Hà Lan, Xlô-ven-ni-a, Mô-na-cô, Thành Va-ti-can, E-xtô-ni-a, Phần Lan, Bồ Đào Nha, Man-Man-tata, Xanh Pi-e và Mi-kê-lân, Áo, Ý, Martinique, Andorra, Đức, Lít-va, Saint Martin, Pháp, Mayotte, San Ma-ri-nô, Goa-đê-lốp, Hy Lạp, Lúc-xăm-bua, Ai-len. Euro cũng có thể có tên gọi EUR hoặc €. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 5, 10, 20, 50, 100, 200, 500 EUR. Năm tiền tệ được thành lập: 1999-2001.

Bạn có tìm ra bao nhiêu euro bạn sẽ nhận được khi chuyển đổi sang kronas Na Uy? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Na Uy Krone/Euro (NOK/EUR) hiện tại đã cập nhật 02.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ