1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. NOK/ILS

Chuyển đổi ngoại tệ Na Uy Krone (NOK) và Sêken Ixraen (ILS)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Na Uy Krone và Sêken Ixraen sử dụng tỷ giá hối đoái từ 18.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Na Uy Krone, sẽ được chuyển đổi thành một trường Sêken Ixraen, hoặc ngược lại. Nhấp vào Na Uy Krone hoặc Sêken Ixraen, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Na Uy Krone để Sêken Ixraen tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 NOK = 0.3449 ILS ▼ 0,2%

1 ILS = 2.8993 NOK

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 18.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược ILS/NOK

Chuyển đổi Na Uy Krone để Sêken Ixraen, máy tính:

Lịch sử tiền tệ NOK/ILS

18.05.2024 0.34491022 ▼ 0,2%
17.05.2024 0.34573534 ▲ 0,3%
16.05.2024 0.34468606 ▲ 0,5%
15.05.2024 0.34287777 ▼ 0,1%
14.05.2024 0.34315308 ▼ 0,1%
13.05.2024 0.34362988 ▲ 0,6%
12.05.2024 0.34167019
Xem câu chuyện
Na Uy Krone (NOK)
10 NOK 100 NOK 500 NOK 1,000 NOK 5,000 NOK 10,000 NOK
3 ILS 34 ILS 172 ILS 345 ILS 1 725 ILS 3 449 ILS
Sêken Ixraen (ILS)
1 ILS 10 ILS 50 ILS 100 ILS 500 ILS 1,000 ILS
3 NOK 29 NOK 145 NOK 290 NOK 1 450 NOK 2 899 NOK

Na Uy Krone là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Na Uy, Đảo Bu-vét, Xờ-van-bát. Na Uy Krone cũng có thể có tên gọi NOK hoặc kr. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 50, 100, 200, 500, 1000 NOK. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Sêken Ixraen là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Israel, Pa-le-xtin. Sêken Ixraen cũng có thể có tên gọi ILS hoặc ₪, NIS. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 20, 50, 100, 200 ILS. Năm tiền tệ được thành lập: 1985-1986.

Bạn đã học được bao nhiêu shekels của Israel bạn sẽ nhận được khi chuyển đổi sang kronas Na Uy? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Na Uy Krone/Sêken Ixraen (NOK/ILS) hiện tại đã cập nhật 18.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ