1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. NOK/KZT

Chuyển đổi ngoại tệ Na Uy Krone (NOK) và Tenge Kazakhstan (KZT)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Na Uy Krone và Tenge Kazakhstan sử dụng tỷ giá hối đoái từ 18.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Na Uy Krone, sẽ được chuyển đổi thành một trường Tenge Kazakhstan, hoặc ngược lại. Nhấp vào Na Uy Krone hoặc Tenge Kazakhstan, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Na Uy Krone để Tenge Kazakhstan tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 NOK = 41.3942 KZT ▼ 0,1%

1 KZT = 0.0242 NOK

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 18.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược KZT/NOK

Chuyển đổi Na Uy Krone để Tenge Kazakhstan, máy tính:

Lịch sử tiền tệ NOK/KZT

18.05.2024 41.39416655 ▼ 0,1%
17.05.2024 41.45112038 ▲ 0,3%
16.05.2024 41.31637809 ▲ 0,7%
15.05.2024 41.03317523 ▲ 0,6%
14.05.2024 40.80463170 ▲ 0,4%
13.05.2024 40.65687835 ▲ 0,9%
12.05.2024 40.28263721
Xem câu chuyện
Na Uy Krone (NOK)
1 NOK 10 NOK 50 NOK 100 NOK 500 NOK 1,000 NOK
41 KZT 414 KZT 2 070 KZT 4 139 KZT 20 697 KZT 41 394 KZT
Tenge Kazakhstan (KZT)
10 KZT 100 KZT 500 KZT 1,000 KZT 5,000 KZT 10,000 KZT
0 NOK 2 NOK 12 NOK 24 NOK 121 NOK 242 NOK

Na Uy Krone là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Na Uy, Đảo Bu-vét, Xờ-van-bát. Na Uy Krone cũng có thể có tên gọi NOK hoặc kr. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 50, 100, 200, 500, 1000 NOK. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Tenge Kazakhstan là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Ca-dắc-xtan. Tenge Kazakhstan cũng có thể có tên gọi KZT hoặc ₸, T, тңг. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 200, 500, 1000, 2000, 5000, 10 000, 20000 KZT. Năm tiền tệ được thành lập: 1993.

Bạn đã học được bao nhiêu Kazakhstan tenge bạn sẽ nhận được khi chuyển đổi sang kronas Na Uy? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Na Uy Krone/Tenge Kazakhstan (NOK/KZT) hiện tại đã cập nhật 18.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ