1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. NOK/PLN

Chuyển đổi ngoại tệ Na Uy Krone (NOK) và Zloty Ba Lan (PLN)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Na Uy Krone và Zloty Ba Lan sử dụng tỷ giá hối đoái từ 18.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Na Uy Krone, sẽ được chuyển đổi thành một trường Zloty Ba Lan, hoặc ngược lại. Nhấp vào Na Uy Krone hoặc Zloty Ba Lan, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Na Uy Krone để Zloty Ba Lan tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 NOK = 0.3650 PLN ▼ 0,4%

1 PLN = 2.7396 NOK

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 18.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược PLN/NOK

Chuyển đổi Na Uy Krone để Zloty Ba Lan, máy tính:

Lịch sử tiền tệ NOK/PLN

18.05.2024 0.36501683 ▼ 0,4%
17.05.2024 0.36653459 ▼ 0,1%
16.05.2024 0.36679708 ▲ 0,2%
15.05.2024 0.36598814 ▼ 0,1%
14.05.2024 0.36622783 ▼ 0,3%
13.05.2024 0.36738006 ▲ 0,3%
12.05.2024 0.36616519
Xem câu chuyện
Na Uy Krone (NOK)
10 NOK 100 NOK 500 NOK 1,000 NOK 5,000 NOK 10,000 NOK
4 PLN 37 PLN 183 PLN 365 PLN 1 825 PLN 3 650 PLN
Zloty Ba Lan (PLN)
1 PLN 10 PLN 50 PLN 100 PLN 500 PLN 1,000 PLN
3 NOK 27 NOK 137 NOK 274 NOK 1 370 NOK 2 740 NOK

Na Uy Krone là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Na Uy, Đảo Bu-vét, Xờ-van-bát. Na Uy Krone cũng có thể có tên gọi NOK hoặc kr. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 50, 100, 200, 500, 1000 NOK. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Zloty Ba Lan là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Ba Lan. Zloty Ba Lan cũng có thể có tên gọi PLN hoặc zł. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 10, 20, 50, 100, 200 PLN. Năm tiền tệ được thành lập: 1924.

Bạn đã học được bao nhiêu zloty của Ba Lan bạn sẽ nhận được khi chuyển đổi sang kronas Na Uy? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Na Uy Krone/Zloty Ba Lan (NOK/PLN) hiện tại đã cập nhật 18.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ