1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. NOK/TRY

Chuyển đổi ngoại tệ Na Uy Krone (NOK) và Lia Thổ Nhĩ Kỳ (TRY)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Na Uy Krone và Lia Thổ Nhĩ Kỳ sử dụng tỷ giá hối đoái từ 18.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Na Uy Krone, sẽ được chuyển đổi thành một trường Lia Thổ Nhĩ Kỳ, hoặc ngược lại. Nhấp vào Na Uy Krone hoặc Lia Thổ Nhĩ Kỳ, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Na Uy Krone để Lia Thổ Nhĩ Kỳ tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 NOK = 2.9980 TRY ▼ 0,4%

1 TRY = 0.3336 NOK

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 18.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược TRY/NOK

Chuyển đổi Na Uy Krone để Lia Thổ Nhĩ Kỳ, máy tính:

Lịch sử tiền tệ NOK/TRY

18.05.2024 2.99801260 ▼ 0,4%
17.05.2024 3.01145122 ▼ 0,1%
16.05.2024 3.01542470 ▲ 0,5%
15.05.2024 3.00016521 ▲ 0,6%
14.05.2024 2.98318206 ▲ 0,4%
13.05.2024 2.97272327 ▲ 0,1%
12.05.2024 2.96838566
Xem câu chuyện
Na Uy Krone (NOK)
1 NOK 10 NOK 50 NOK 100 NOK 500 NOK 1,000 NOK
3 TRY 30 TRY 150 TRY 300 TRY 1 499 TRY 2 998 TRY
Lia Thổ Nhĩ Kỳ (TRY)
10 TRY 100 TRY 500 TRY 1,000 TRY 5,000 TRY 10,000 TRY
3 NOK 33 NOK 167 NOK 334 NOK 1 668 NOK 3 336 NOK

Na Uy Krone là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Na Uy, Đảo Bu-vét, Xờ-van-bát. Na Uy Krone cũng có thể có tên gọi NOK hoặc kr. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 50, 100, 200, 500, 1000 NOK. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Lia Thổ Nhĩ Kỳ là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Thổ Nhĩ Kỳ. Lia Thổ Nhĩ Kỳ cũng có thể có tên gọi TRY hoặc ₺, £, ₤, TL, LT, YTL. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 5, 10, 20, 50, 100, 200 TRY. Năm tiền tệ được thành lập: 1923—1927.

Bạn đã học được bao nhiêu liras Thổ Nhĩ Kỳ bạn sẽ nhận được khi chuyển đổi sang kronas Na Uy? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Na Uy Krone/Lia Thổ Nhĩ Kỳ (NOK/TRY) hiện tại đã cập nhật 18.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ