1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. NOK/USD

Chuyển đổi ngoại tệ Na Uy Krone (NOK) và Đô la Mĩ (USD)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Na Uy Krone và Đô la Mĩ sử dụng tỷ giá hối đoái từ 02.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Na Uy Krone, sẽ được chuyển đổi thành một trường Đô la Mĩ, hoặc ngược lại. Nhấp vào Na Uy Krone hoặc Đô la Mĩ, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Na Uy Krone để Đô la Mĩ tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 NOK = 0.0907 USD ▲ 0,7%

1 USD = 11.0239 NOK

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 02.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược USD/NOK

Chuyển đổi Na Uy Krone để Đô la Mĩ, máy tính:

Lịch sử tiền tệ NOK/USD

02.05.2024 0.09066370 ▲ 0,6%
01.05.2024 0.09008450 ▼ 0,5%
30.04.2024 0.09058208 ▼ 0,3%
29.04.2024 0.09089684 ▲ 0,3%
28.04.2024 0.09060817 ▲ 0,0%
27.04.2024 0.09058952 ▼ 0,4%
26.04.2024 0.09099007
Xem câu chuyện
Na Uy Krone (NOK)
10 NOK 100 NOK 500 NOK 1,000 NOK 5,000 NOK 10,000 NOK
1 USD 9 USD 45 USD 91 USD 454 USD 907 USD
Đô la Mĩ (USD)
1 USD 10 USD 50 USD 100 USD 500 USD 1,000 USD
11 NOK 110 NOK 551 NOK 1 102 NOK 5 512 NOK 11 024 NOK

Na Uy Krone là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Na Uy, Đảo Bu-vét, Xờ-van-bát. Na Uy Krone cũng có thể có tên gọi NOK hoặc kr. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 50, 100, 200, 500, 1000 NOK. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Đô la Mĩ là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Quần đảo Virgin, Puerto Rico, Hoa Kỳ, United States Minor Outlying Islands, Guam, Quần đảo Bắc Ma-ri-a-na, Quần đảo Vơ-gin-ni-a thuộc Anh, Ê-cu-a-đo, Lãnh thổ Anh tại Ấn Độ Dương, Quần đảo Turks & Caicos, Liên bang Mi-crô-nê-di-a, Quần đảo Mác-san, Pa-lau, Đông Ti-mo, Samoa thuộc Mỹ. Đô la Mĩ cũng có thể có tên gọi USD hoặc $, US$. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 1, 2, 5, 10, 20, 50, 100 USD. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Bạn đã học được bao nhiêu đô la Mỹ bạn sẽ nhận được khi chuyển đổi sang kronas Na Uy? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Na Uy Krone/Đô la Mĩ (NOK/USD) hiện tại đã cập nhật 02.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ