1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. NZD/ARS

Chuyển đổi ngoại tệ New Zealand Dollar (NZD) và Argentina Peso (ARS)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này New Zealand Dollar và Argentina Peso sử dụng tỷ giá hối đoái từ 06.06.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. New Zealand Dollar, sẽ được chuyển đổi thành một trường Argentina Peso, hoặc ngược lại. Nhấp vào New Zealand Dollar hoặc Argentina Peso, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

New Zealand Dollar để Argentina Peso tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 NZD = 557.4552 ARS ▲ 0,4%

1 ARS = 0.0018 NZD

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 06.06.2024. Tỷ giá hối đoái ngược ARS/NZD

Chuyển đổi New Zealand Dollar để Argentina Peso, máy tính:

Lịch sử tiền tệ NZD/ARS

06.06.2024 556.23922772 ▲ 0,2%
05.06.2024 555.02928723 ▲ 0,2%
04.06.2024 554.04029866 ▲ 0,5%
03.06.2024 551.33854313 ▲ 0,2%
02.06.2024 550.17946712 ▼ 0,0%
01.06.2024 550.26410769 ▲ 0,3%
31.05.2024 548.59892911
Xem câu chuyện
New Zealand Dollar (NZD)
1 NZD 10 NZD 50 NZD 100 NZD 500 NZD 1,000 NZD
557 ARS 5 575 ARS 27 873 ARS 55 746 ARS 278 728 ARS 557 455 ARS
Argentina Peso (ARS)
10 ARS 100 ARS 500 ARS 1,000 ARS 5,000 ARS 10,000 ARS
0 NZD 0 NZD 1 NZD 2 NZD 9 NZD 18 NZD

New Zealand Dollar là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Tô-kê-lâu, Niu Di-lân, Quần đảo Cúc, Ni-u-ê, Quần đảo Pít-cơn. New Zealand Dollar cũng có thể có tên gọi NZD hoặc $. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 5, 10, 20, 50, 100 NZD. Năm tiền tệ được thành lập: 1967.

Argentina Peso là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Ác-hen-ti-na. Argentina Peso cũng có thể có tên gọi ARS hoặc $. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 1, 2, 5, 10, 20, 50, 100 ARS. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Bạn đã học được bao nhiêu peso isp bạn sẽ nhận được khi chuyển đổi sang đô la New Zealand? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái New Zealand Dollar/Argentina Peso (NZD/ARS) hiện tại đã cập nhật 06.06.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ