1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. NZD/EEK

Chuyển đổi ngoại tệ New Zealand Dollar (NZD) và Estonia Kroon (EEK)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này New Zealand Dollar và Estonia Kroon sử dụng tỷ giá hối đoái từ 29.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. New Zealand Dollar, sẽ được chuyển đổi thành một trường Estonia Kroon, hoặc ngược lại. Nhấp vào New Zealand Dollar hoặc Estonia Kroon, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

New Zealand Dollar để Estonia Kroon tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 NZD = 0.0000 EEK

1 EEK = 0.0000 NZD

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 29.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược EEK/NZD

Chuyển đổi New Zealand Dollar để Estonia Kroon, máy tính:

Lịch sử tiền tệ NZD/EEK

29.05.2024 0.00000000
28.05.2024 0.00000000
27.05.2024 0.00000000
26.05.2024 0.00000000
25.05.2024 0.00000000
24.05.2024 0.00000000
23.05.2024 0.00000000
Xem câu chuyện
New Zealand Dollar (NZD)
10 NZD 100 NZD 500 NZD 1,000 NZD 5,000 NZD 10,000 NZD
0,00 EEK 0,00 EEK 0,00 EEK 0,00 EEK 0,00 EEK 0,00 EEK
Estonia Kroon (EEK)
1 EEK 10 EEK 50 EEK 100 EEK 500 EEK 1,000 EEK
0,00 NZD 0,00 NZD 0,00 NZD 0,00 NZD 0,00 NZD 0,00 NZD

New Zealand Dollar là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Tô-kê-lâu, Niu Di-lân, Quần đảo Cúc, Ni-u-ê, Quần đảo Pít-cơn. New Zealand Dollar cũng có thể có tên gọi NZD hoặc $. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 5, 10, 20, 50, 100 NZD. Năm tiền tệ được thành lập: 1967.

Estonia Kroon là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Estonia Kroon cũng có thể có tên gọi EEK hoặc . Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: . Năm tiền tệ được thành lập: .

Bạn đã học được bao nhiêu konon Estonia bạn sẽ nhận được khi chuyển đổi sang đô la New Zealand? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái New Zealand Dollar/Estonia Kroon (NZD/EEK) hiện tại đã cập nhật 29.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ